Idiom là gì? Trọn bộ Idioms hay nhất giúp dành trọn điểm Speaking

Trong các bài thi tiếng Anh, Idiom được sử dụng khá phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá trình độ của bạn. Nếu bạn biết cách dùng Idioms linh hoạt, trôi chảy thì bạn đã tạo được ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc nhiều về từ này và không biết cách sử dụng như thế nào cho đúng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn đi tìm hiểu về Idioms.

Nội dung bài viết

A. Tổng quát về Idiom

1. Idiom là gì?

Idiom /ˈɪd.i.əm/: thành ngữ, cách diễn đạt, đặc ngữ

Thông thường, Idiom được sử dụng với nghĩa chủ yếu là thành ngữ. Nó được cấu tạo bởi các từ, cụm từ khác nhau để tạo thành một câu có nghĩa. Thành ngữ này thường biểu thị nghĩa bóng, thay vì có cả nghĩa đen giống như thành ngữ Việt Nam. Mỗi thành ngữ là một ý nghĩa khác nhau, thể hiện văn hóa, truyền thống đặc trưng.

Ex: As easy as pie.

(Dễ như ăn bánh)

Idiom là gì

➔ Thành ngữ này thể hiện vấn đề nào đó đối với một người là dễ dàng, giống như việc ăn 1 chiếc bánh vậy.

2. Ý nghĩa của Idiom

Việc sử dụng Idiom trong khi nói thường giúp mọi người dễ nói chuyện, thân thiện với nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn viết hoặc với những vấn đề học thuật thì không phù hợp và cũng thông dụng.

Nếu bạn chuẩn bị cho các kỳ thi Speaking như Ielts, Toeic,… thì Idioms sẽ là điểm cộng cho bài thi của bạn trong mắt giám khảo, chắc chắn số điểm xuất sắc sẽ dành cho bạn. Vì thế, hãy học cách sử dụng Idiom chuẩn xác và thật linh hoạt nhé!

3. Cách học Idioms đơn giản, hiệu quả

Chỉ với các bước học sau đây thì bạn có thể dễ dàng chinh phục được mọi Idioms và sẵn sàng đạt điểm số cao trong bài thi của mình.

Bước 1: Mỗi ngày học từ 2 – 3 Idioms và “note” vào 1 quyển sổ nhỏ để có thể đọc, ghi nhớ lúc rảnh rỗi.

Bước 2: Học Idioms nên kèm thèm những ví dụ thực tiễn, phù hợp với từng ngữ cảnh.

Bước 3: Mọi lúc, mọi nơi chỉ cần rảnh hãy tập luyện với những Idioms đã học.

Xem thêm >>> Trọn bộ Idioms hay giúp bạn lấy điểm trong bài thi IELTS Speaking dễ dàng có kèm theo ví dụ

 

B. Trọn bộ Idioms thông dụng nhất

– at one time: thời gian nào đó đã qua
– back to square one: trở lại từ đầu
– be at one with someone: thống nhất với ai
– be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
– for one thing: vì 1 lý do
– a great one for sth: đam mê chuyện gì
– have one over th eight: uống quá chén
– all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
– it’s all one (to me/him): như nhau thôi
– my one and only copy: người duy nhất
– a new one on me: chuyện lạ
– one and the same: chỉ là một
– one for the road: ly cuối cùng trước khi đi
– one in the eye for somone: làm gai mắt
– one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người
– a one-night stand: 1 đêm chơi bời
– one of the boy: người cùng hội
– one of these days: chẳng bao lâu
– one of those days: ngày xui xẻo
– one too many: quá nhiều rượu
– a quick one: uống nhanh 1 ly rượu
– be in two minds: chưa quyết định được

– be in the black: có tài khoản
– black anh blue: bị bầm tím
– a black day (for someone/sth): ngày đen tối
– black ice: băng đen
– a black list: sổ đen
– a black look: cái nhìn giận dữ
– a black mark: một vết đen, vết nhơ
– a/the black sheep 9of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội
– in someone’s black books: không được lòng ai
– in black and white: giấy trắng mực đen

Trọn bộ Idiom

– not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta vẽ vời
– for two pins: xém chút nữa
– in two shakes: 1 loáng là xong
– put two and two together: đoán chắc điều gì
– two bites of/at the cherry: cơ hội đến 2 lần
– two/ten a penny: dễ kiếm được
– at sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù
– knock somone for six: đánh bại ai
– a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời
– a nine-to-five job: công việc nhàm chán
– on cloud nine: trên 9 tầng mây
– dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao
– ten to one: rất có thể
– nineteen to the dozen: nói luyên thuyên

– grey matter: chất xám
– be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
– be in the red: nợ ngân hàng
– (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
– the red carpet: đón chào nồng hậu

– badger someone: mè nheo ai
– make a big of oneself: ăn uống thô tục
– an eager beaver: người tham việc
– a busy bee: người làm việc lu bù
– have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
– make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
– the bee’s knees: ngon lành nhất
– an early bird: người hay dậy sớm
– a home bird: người thích ở nhà
– a lone bird/worf: người hay ở nhà
– an odd bird/fish: người quái dị
– a rare bird: của hiếm
– a bird’s eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
– bud someone: quấy rầy ai
– take the bull by the horns: không ngại khó khăn
– have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
– a cat nap: ngủ ngày
– lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
– let the cat out of the bag: để lộ bí mật
– not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
– not have a cat in hell’s change: chẳng có cơ may
– play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột
– put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường
– a dog in the manger: cho già ngậm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần)
– dog tired: mệt nhoài
– top dog: kẻ thống trị
– a dog’s life: cuộc sống lầm than
– go to the dogs: sa sút
– a red herring: đánh trống lãng
– a red letter day: ngày đáng nhớ
– see red: nổi giận bừng bừng
– blue blood: dòng giống hoàng tộc
– a blue-collar worker/job: lao động chân tay
– a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
– a boil from the blue: tin sét đánh
– disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
– once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
– out of the blue: bất ngờ
– scream/cry blue muder: cực lực phản đối
– till one is blue in the face: nói hết lời
– be green: còn non nớt
– a green belt: vòng đai xanh
– give someone get the green light: bật đèn xanh
– green with envy: tái đi vì ghen
– have (got) green fingers: có tay làm vườn
– go/turn grey: bạc đầu
– as white as a street/ghost: trắng bệt
– a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
– a white lie: lời nói dối vô hại

– let sleeping dog’s lie: đừng khêu lại chuyện đã qua
– donkey’s years: thời gian dài dằng dặc
– do the donkey’s work: làm chuyện nhàm chán
– a lame duck: người thất bại
– a sitting duck: dễ bị tấn công
– a cold fish: người lạnh lùng
– a fish out of water: người lạc lõng
– have other fish to fry: có chuyện fải làm
– a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
– not hurt a fly: chẳng làm hại ai
– there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để
– can’t say boo to a goose: hiền như cục đất
– a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng
– a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm

Xem thêm:

Học tiếng Anh -