Cấu trúc Promise cách dùng diễn tả lời hứa trong Tiếng Anh

“Tôi hứa tôi sẽ làm được điều đó” – để nói câu này bằng Tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Promise dùng diễn tả lời hứa. Cấu trúc Promise sử dụng hàng ngày trong Ngữ Pháp Tiếng Anh mục đích diễn tả những hứa hẹn, lời hứa đối với một người nào đó. Ngay sau đây là cấu trúc Promise và hướng dẫn cách sử dụng đúng cách nhất.

Nội dung bài viết

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Promise

Promise nghĩa là gì

Promise (v): hứa, hứa hẹn, ước hẹn.

Khi nào dùng cấu trúc Promise

Cấu trúc Promise được sử dụng khi người nói mong muốn diễn tả về một lời hứa, một ước hẹn cụ thể trong cuộc sống.

Cách dùng Promise

– Form:         S + promise + to Vinf…

➔ Cấu trúc Promise dùng để diễn tả một lời hứa thực hiện vấn đề cụ thể.

*Note: Promise được chia theo chủ ngữ phía trước, thời của câu phụ thuộc vào nghĩa câu đó.

Ex: I promise to pass the exam. (Tôi hứa vượt qua bài kiểm tra).

Hung promises not to smoke. (Hùng hứa không hút thuốc).

Hoa promised to go out with me. (Hoa đã hứa ra ngoài cùng với tôi).

– Form:            S + promise + that + S + V…

Ex: Mary promises that she will come. (Mary hứa rằng cô ấy sẽ đến).

Peter promises that he will go to bed early. (Peter hứa rằng anh ấy sẽ đi ngủ sớm).

Cuong promises that he will buy back it. (Cường hứa rằng anh sẽ mua lại nó).

– Form:            S + promise + someone + something….

➔ Cấu trúc Promise dùng để hứa hẹn ai đó việc gì.

Xem thêm >>>Hiểu ngay cấu trúc promise trong vài phút

Ex: I promises my parents good crops. (Tôi hứa với bố mẹ tôi về vụ mùa tốt).

– Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp:

“S + V…”, S1 say/tell (said/told)

S1 promise that S + V…

S1 promise + to Vinf …

Ex: a. “I will pay you the money tomorrow”, Binh said. (“Tôi sẽ trả bạn tiền vào ngày mai”, Bình nói).

➔Binh promised that he would pay me the money the next day. (Bình hứa rằng anh ấy sẽ trả tôi tiền vào ngày mai).

Hoặc: ➔ Binh promised to pay me the money tomorrow. (Bình hứa trả tôi tiền vào ngày mai).

b. “I will be back immediately”, Hoa said. (“Tôi sẽ quay lại ngay lập tức”, Hoa nói).

➔ Hoa promised she would be back immediately. (Hoa hứa cô ấy sẽ quay lại ngay lập tức).

Hoặc: ➔ Hoa promised to be back immediately. (Hoa hứa quay lại ngay lập tức).

*Note: Khi dùng cấu trúc Promise trong câu gián tiếp có thể bỏ That.

Xem thêm: Cấu trúc Suggest.

Xem thêm >>>Hiểu ngay cấu trúc promise trong vài phút

Trong cuộc sống mỗi chúng ta ai mà không từng hứa hẹn về một điều gì đó, cấu trúc promise chính là cách đơn giản mà bạn diễn tả về lời hứa trong Tiếng Anh. Qua bài học này, bạn đã nắm vững cách dùng Promise chưa? chúc các bạn học tốt và nhớ rằng đã hứa là phải làm đấy nhé :D.

Ngữ Pháp -