Cung hoàng đạo tiếng Anh đầy đủ nhất: Ý nghĩa và tính cách

Cung hoàng đạo đã xuất hiện từ khá lâu do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra. Mỗi cung hoàng đạo tương ứng với những tính cách, công việc, cuộc đời,… khác nhau. Theo khoa học phương Tây, cung hoàng đạo có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.” Hãy cùng chúng tìm hiểu ý nghĩa, tính cách và những điều thú vị xoay quanh chủ đề này nhé!

Nội dung bài viết

Cung hoàng đạo là gì?

Zodiac (n): Cung hoàng đạo

1. Khái niệm

Cung hoàng đạo là từ để nói về vòng tròn 360o, được phân chia làm 12 nhánh. Mỗi nhánh tương ứng với một góc vòng cung 30o. Vòng tròn này có 12 cung tương ứng với 4 mùa và 12 tháng trong một năm.

2. Nguồn gốc

Từ những năm 1645 Trước Công nguyên đã xuất hiện các cung hoàng đạo do các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại sáng tạo. Trong suốt chiều dài lịch sự, nó được sử dụng để dự đoán hoặc thể hiện các đặc điểm về tính cách.

Theo các nhà thiên văn học cổ đại, khoảng thời gian 30 – 31 ngày Mặt trời sẽ đi qua một trong 12 chòm sao tạo thành 12 cung ở vòng tròn Hoàng đạo. Cũng chính vì lý này mà những người được sinh ra trong khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao sẽ tương ứng vận mệnh và thừa hưởng tính cách với chòm sao đó.

Sự thật thú vị về 12 cung hoàng đạo

1. Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)

Biểu tượng: Goat (n): con dê

Điểm mạnh:

Responsible (adj): có trách nhiệm

Dynamatic (adj): năng động

Disciplined (adj): có kỉ luật

Calm (adj): bình tĩnh

Quick (adj): nhanh

Independent (adj): có tính độc lập

Tenacious (adj): kiên trì

Điểm yếu:

Pessimistic (adj): bi quan

Shy (adj): nhút nhát

➔ Tính cách: Ma Kết đóng vai trò là người lập kế hoạch tổng thể, năng lượng của chòm sao này cho sức mạnh và đem đến các mục tiêu dài hạn.

2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình (Date: 20/1 – 19/2)

Biểu tượng: Water bearer (n): người cầm bình nước

Điểm mạnh:

Creative (adj): sáng tạo

Clever (adj): thông minh

Charitable (adj): nhân đạo

Friendly (adj): thân thiện

Deep (adj): diễn sâu

Original (adj): truyền thống

Điểm yếu:

Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng

Unpredictable (adj): khó đoán

Rebellious (adj): nổi loạn

➔ Tính cách: Bảo Bình mang hình dáng của một nhà khoa học, năng lượng của nó giúp đổi mới và tạo nên sức mạnh đoàn kết trong cộng đồng.

Cung hoàng đạo tiếng Anh

3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)

Biểu tượng: Double fish (n): đôi cá

Điểm mạnh:

Romantic (adj): lãng mạn

Artistic (adj): có tính nghệ thuật

Devoted (adj): tận tuỵ

Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi

Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt

Điểm yếu:

Indecisive (adj): hay do dự

Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm

Lazy (adj): lười biếng

➔ Tính cách: Song Ngư là người khá mơ mộng, chòm sao này ẩn chứa lòng trắc ẩn, trí tưởng tượng và có đôi chút nghệ thuật.

4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)

Biểu tượng: Ram (n): con cừu đực

Điểm mạnh:

Courageous (adj): dũng cảm

Determined (adj): quyết tâm

Confident (adj): tự tin

Enthusiastic (adj): nhiệt tình

Optimistic (adj): lạc quan

Honest (adj): chân thật

Điểm yếu:

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Short-tempered (adj): nóng nảy

Impulsive (adj): hấp tấp

➔ Tính cách: Bạch Dương là người tiên phong, giúp khởi xướng, đấu tranh vì niềm tin.

5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)

Biểu tượng: Bull (n): bò đực

Điểm mạnh:

Reliable (adj): đáng tin cậy

Patient (adj): kiên nhẫn

Practical (adj): thực tế

Devoted (adj): tận tâm

Responsible (adj): có trách nhiệm

Stable (adj): ổn định

Strong (adj): mạnh mẽ

Điểm yếu:

Stubborn (adj): ngoan cố

Possessive (adj): có tính sở hữu

➔ Tính cách: Kim Ngưu là người sở hữu tính cách khá mạnh mẽ và đầy bản năng tìm kiếm sự thỏa mãn của bản thân, tuy nhiêm chòm sao này thường có thiên hướng khá chậm chạp và sẽ đánh giá tình huống một cách lý trí trước khi làm gì.

Xem thêm >>> 12 Cung hoàng đạo tiếng Anh: Tính cách – Ý nghĩa đầy đủ

 

6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)

Biểu tượng: Twin (n): Cặp sinh đôi (Nam sinh đôi/ Nữ sinh đôi)

Điểm mạnh:

Affectionate (adj): trìu mến

Adaptable (adj): có thể thích nghi

Curious (adj): tò mò

Gentle (adj): hòa nhã

Eloquent (adj): có tính hùng biện

Witty (adj): hóm hỉnh

Eloquent (adj): có tài hùng biện

Kind (adj): tốt bụng

Versatile (adj): linh hoạt

Expressive (adj): có khiếu biểu cảm

Điểm yếu:

Nervous (adj): lo lắng

Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi

Indecisive (adj): không quyết đoán

Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn

Tense (adj): dễ căng thẳng

➔ Tính cách: Song Tử là một người khá linh hoạt và luôn sôi động, chòm sao này có khả năng giao tiếp, hợp tác.

7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)

Biểu tượng: Crab (n): Con cua

Điểm mạnh:

Intuitive (adj): bản năng, trực giác

Nurturing (adj): ân cần

Frugal (adj): giản dị

Cautious (adj): cẩn thận

Sentimental (adj): tình cảm

Protective (adj): bảo vệ, che chở

Điểm yếu:

Moody (adj): u sầu, ảm đạm

Jealous (adj): ghen tuông

Self – pitying (adj): tự thương hại

➔ Tính cách: Năng lượng của Cự Giải cho người khác nhiều cảm xúc, sự chân thành.

8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)

Biểu tượng:  Lion (n): Sư Tử

Điểm mạnh:

Confident (adj): tự tin

Independent (adj): độc lập

Ambitious (adj): tham vọng

Điểm yếu:

Bossy (adj): hống hách

Vain (adj): hão huyền

Dogmatic (adj): độc đoán

➔ Tính cách: Sư Tử là sự khát khao tài năng được phô bày, chòm sao này giúp tỏa sáng, thể hiện bản thân một cách táo bạo.

9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)

Biểu tượng: Virgin maiden (n): trinh nữ

Điểm mạnh:

Analytical (adj): thích phân tích

Practical (adj): thực tế

Precise (adj): tỉ mỉ

Perfectionist (adj): hoàn hảo

Helpful (adj): hay giúp đỡ

Điểm yếu:

Picky (adj): khó tính

Inflexible (adj): cứng nhắc

➔ Tính cách: Xử Nữ với vai trò là người trợ giúp, năng lượng của nó giúp cho công việc được hoàn thành một cách hoàn hảo, ưu tiên những phúc lợi bản thân, người thân xung quanh.

10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)

Biểu tượng: Scale (n): cái cân

Điểm mạnh:

Diplomatic (adj): khéo giao thiệp

Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu

Sociable (adj): hòa đồng

Gracious (adj): tử tế, tốt bụng

Điểm yếu:

Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi

Unreliable (adj): không đáng tin cậy

Superficial (adj): hời hợt

➔ Tính cách: Thiên Bình là người truyền cảm hứng để tìm kiếm sự bình yên, hòa hợp và sự hợp tác.

11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp/Bọ Cạp ( Date: 24/10 – 21/11)

Biểu tượng: Scorpion (n): Bò Cạp

Điểm mạnh:

Passionate (adj): đam mê

Resourceful (adj): tháo vát

Focused (adj): tập trung

Điểm yếu: tính cách 12 Cung hoàng đạo

Narcissistic (adj): tự mãn

Manipulative (adj): thích điều khiển người khác

Suspicious (adj): hay nghi ngờ

➔ Tính cách: Bọ Cạp khá mạnh mẽ và có khả năng tập trung cao.

12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)

Biểu tượng: Archer (n): người bán cung

Điểm mạnh:

Optimistic (adj): lạc quan

Adventurous (adj): thích phiêu lưu

Straightforward (adj): thẳng thắn

Điểm yếu:

Careless (adj): bất cẩn

Reckless (adj): liều lĩnh

Irresponsible (adj): vô trách nhiệm

➔ Tính cách: Nhân Mã là nhà thám hiểm, truyền cảm hứng cho những ước mơ cao lớn, theo đuổi những điều không thể và luôn chấp nhận những rủi ro.

Tính cách của 12 cung hoàng đạo

4 Nhóm yếu tố của 12 cung hoàng đạo 

Fire (Lửa): Aries, Leo, Sagittarius

Earth (Đất): Taurus, Virgo, Capricorn

Air (Không khí): Gemini, Libra, Aquarius

Water (Nước): Cancer, Scorpio, Pisces

KẾT

12 cung hoàng đạo với những tính cách đặc trưng, số mệnh được định sẵn cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của chính mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức!

Xem thêm:

Học tiếng Anh -