Cung hoàng đạo tiếng Anh đầy đủ nhất: Ý nghĩa và tính cách
Cung hoàng đạo đã xuất hiện từ khá lâu do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra. Mỗi cung hoàng đạo tương ứng với những tính cách, công việc, cuộc đời,… khác nhau. Theo khoa học phương Tây, cung hoàng đạo có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật.” Hãy cùng chúng tìm hiểu ý nghĩa, tính cách và những điều thú vị xoay quanh chủ đề này nhé!
Nội dung bài viết
- 1 Cung hoàng đạo là gì?
- 2 Sự thật thú vị về 12 cung hoàng đạo
- 2.1 1. Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)
- 2.2 2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình (Date: 20/1 – 19/2)
- 2.3 3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)
- 2.4 4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)
- 2.5 5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)
- 2.6 6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)
- 2.7 7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)
- 2.8 8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)
- 2.9 9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)
- 2.10 10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)
- 2.11 11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp/Bọ Cạp ( Date: 24/10 – 21/11)
- 2.12 12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)
- 3 4 Nhóm yếu tố của 12 cung hoàng đạo
- 4 KẾT
Cung hoàng đạo là gì?
Zodiac (n): Cung hoàng đạo
1. Khái niệm
Cung hoàng đạo là từ để nói về vòng tròn 360o, được phân chia làm 12 nhánh. Mỗi nhánh tương ứng với một góc vòng cung 30o. Vòng tròn này có 12 cung tương ứng với 4 mùa và 12 tháng trong một năm.
2. Nguồn gốc
Từ những năm 1645 Trước Công nguyên đã xuất hiện các cung hoàng đạo do các nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại sáng tạo. Trong suốt chiều dài lịch sự, nó được sử dụng để dự đoán hoặc thể hiện các đặc điểm về tính cách.
Theo các nhà thiên văn học cổ đại, khoảng thời gian 30 – 31 ngày Mặt trời sẽ đi qua một trong 12 chòm sao tạo thành 12 cung ở vòng tròn Hoàng đạo. Cũng chính vì lý này mà những người được sinh ra trong khoảng thời gian Mặt trời đi qua chòm sao sẽ tương ứng vận mệnh và thừa hưởng tính cách với chòm sao đó.
Sự thật thú vị về 12 cung hoàng đạo
1. Capricorn (n): Cung Ma Kết (Date: 22/12 – 19/1)
Biểu tượng: Goat (n): con dê
Điểm mạnh:
Responsible (adj): có trách nhiệm
Dynamatic (adj): năng động
Disciplined (adj): có kỉ luật
Calm (adj): bình tĩnh
Quick (adj): nhanh
Independent (adj): có tính độc lập
Tenacious (adj): kiên trì
Điểm yếu:
Pessimistic (adj): bi quan
Shy (adj): nhút nhát
➔ Tính cách: Ma Kết đóng vai trò là người lập kế hoạch tổng thể, năng lượng của chòm sao này cho sức mạnh và đem đến các mục tiêu dài hạn.
2. Aquarius (n): Cung Bảo Bình (Date: 20/1 – 19/2)
Biểu tượng: Water bearer (n): người cầm bình nước
Điểm mạnh:
Creative (adj): sáng tạo
Clever (adj): thông minh
Charitable (adj): nhân đạo
Friendly (adj): thân thiện
Deep (adj): diễn sâu
Original (adj): truyền thống
Điểm yếu:
Aloof (adj): xa cách, lạnh lùng
Unpredictable (adj): khó đoán
Rebellious (adj): nổi loạn
➔ Tính cách: Bảo Bình mang hình dáng của một nhà khoa học, năng lượng của nó giúp đổi mới và tạo nên sức mạnh đoàn kết trong cộng đồng.
3. Pisces (n): Cung Song Ngư ( Date: 20/2 – 20/3)
Biểu tượng: Double fish (n): đôi cá
Điểm mạnh:
Romantic (adj): lãng mạn
Artistic (adj): có tính nghệ thuật
Devoted (adj): tận tuỵ
Compassionate (adj): đồng cảm, từ bi
Wise (adj): tinh khôn, sáng suốt
Điểm yếu:
Indecisive (adj): hay do dự
Overly-sensitive (adj): quá nhạy cảm
Lazy (adj): lười biếng
➔ Tính cách: Song Ngư là người khá mơ mộng, chòm sao này ẩn chứa lòng trắc ẩn, trí tưởng tượng và có đôi chút nghệ thuật.
4. Aries (n): Cung Bạch Dương ( Date: 21/3 – 20/4)
Biểu tượng: Ram (n): con cừu đực
Điểm mạnh:
Courageous (adj): dũng cảm
Determined (adj): quyết tâm
Confident (adj): tự tin
Enthusiastic (adj): nhiệt tình
Optimistic (adj): lạc quan
Honest (adj): chân thật
Điểm yếu:
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Short-tempered (adj): nóng nảy
Impulsive (adj): hấp tấp
➔ Tính cách: Bạch Dương là người tiên phong, giúp khởi xướng, đấu tranh vì niềm tin.
5. Taurus (n): Cung Kim Ngưu ( Date: 21/4 – 20/5)
Biểu tượng: Bull (n): bò đực
Điểm mạnh:
Reliable (adj): đáng tin cậy
Patient (adj): kiên nhẫn
Practical (adj): thực tế
Devoted (adj): tận tâm
Responsible (adj): có trách nhiệm
Stable (adj): ổn định
Strong (adj): mạnh mẽ
Điểm yếu:
Stubborn (adj): ngoan cố
Possessive (adj): có tính sở hữu
➔ Tính cách: Kim Ngưu là người sở hữu tính cách khá mạnh mẽ và đầy bản năng tìm kiếm sự thỏa mãn của bản thân, tuy nhiêm chòm sao này thường có thiên hướng khá chậm chạp và sẽ đánh giá tình huống một cách lý trí trước khi làm gì.
6. Gemini (n): Cung Song Tử ( Date: 21/5 – 21/6)
Biểu tượng: Twin (n): Cặp sinh đôi (Nam sinh đôi/ Nữ sinh đôi)
Điểm mạnh:
Affectionate (adj): trìu mến
Adaptable (adj): có thể thích nghi
Curious (adj): tò mò
Gentle (adj): hòa nhã
Eloquent (adj): có tính hùng biện
Witty (adj): hóm hỉnh
Eloquent (adj): có tài hùng biện
Kind (adj): tốt bụng
Versatile (adj): linh hoạt
Expressive (adj): có khiếu biểu cảm
Điểm yếu:
Nervous (adj): lo lắng
Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi
Indecisive (adj): không quyết đoán
Impatient (adj): thiếu kiên nhẫn
Tense (adj): dễ căng thẳng
➔ Tính cách: Song Tử là một người khá linh hoạt và luôn sôi động, chòm sao này có khả năng giao tiếp, hợp tác.
7. Cancer (n): Cung Cự Giải ( Date: 22/6 – 22/7)
Biểu tượng: Crab (n): Con cua
Điểm mạnh:
Intuitive (adj): bản năng, trực giác
Nurturing (adj): ân cần
Frugal (adj): giản dị
Cautious (adj): cẩn thận
Sentimental (adj): tình cảm
Protective (adj): bảo vệ, che chở
Điểm yếu:
Moody (adj): u sầu, ảm đạm
Jealous (adj): ghen tuông
Self – pitying (adj): tự thương hại
➔ Tính cách: Năng lượng của Cự Giải cho người khác nhiều cảm xúc, sự chân thành.
8. Leo (n): Cung Sư Tử ( Date: 23/7 – 22/8)
Biểu tượng: Lion (n): Sư Tử
Điểm mạnh:
Confident (adj): tự tin
Independent (adj): độc lập
Ambitious (adj): tham vọng
Điểm yếu:
Bossy (adj): hống hách
Vain (adj): hão huyền
Dogmatic (adj): độc đoán
➔ Tính cách: Sư Tử là sự khát khao tài năng được phô bày, chòm sao này giúp tỏa sáng, thể hiện bản thân một cách táo bạo.
9. Virgo (n): Cung Xử Nữ ( Date: 23/8 – 22/9)
Biểu tượng: Virgin maiden (n): trinh nữ
Điểm mạnh:
Analytical (adj): thích phân tích
Practical (adj): thực tế
Precise (adj): tỉ mỉ
Perfectionist (adj): hoàn hảo
Helpful (adj): hay giúp đỡ
Điểm yếu:
Picky (adj): khó tính
Inflexible (adj): cứng nhắc
➔ Tính cách: Xử Nữ với vai trò là người trợ giúp, năng lượng của nó giúp cho công việc được hoàn thành một cách hoàn hảo, ưu tiên những phúc lợi bản thân, người thân xung quanh.
10. Libra (n): Cung Thiên Bình (Date: 23/9 – 23/10)
Biểu tượng: Scale (n): cái cân
Điểm mạnh:
Diplomatic (adj): khéo giao thiệp
Easygoing (adj): dễ tính, dễ chịu
Sociable (adj): hòa đồng
Gracious (adj): tử tế, tốt bụng
Điểm yếu:
Inconsistent (adj): không nhất quán, hay thay đổi
Unreliable (adj): không đáng tin cậy
Superficial (adj): hời hợt
➔ Tính cách: Thiên Bình là người truyền cảm hứng để tìm kiếm sự bình yên, hòa hợp và sự hợp tác.
11. Scorpio (n): Cung Hổ Cáp/Bọ Cạp ( Date: 24/10 – 21/11)
Biểu tượng: Scorpion (n): Bò Cạp
Điểm mạnh:
Passionate (adj): đam mê
Resourceful (adj): tháo vát
Focused (adj): tập trung
Điểm yếu: tính cách 12 Cung hoàng đạo
Narcissistic (adj): tự mãn
Manipulative (adj): thích điều khiển người khác
Suspicious (adj): hay nghi ngờ
➔ Tính cách: Bọ Cạp khá mạnh mẽ và có khả năng tập trung cao.
12. Sagittarius (n): Cung Nhân Mã (Date: 22/11 – 21/12)
Biểu tượng: Archer (n): người bán cung
Điểm mạnh:
Optimistic (adj): lạc quan
Adventurous (adj): thích phiêu lưu
Straightforward (adj): thẳng thắn
Điểm yếu:
Careless (adj): bất cẩn
Reckless (adj): liều lĩnh
Irresponsible (adj): vô trách nhiệm
➔ Tính cách: Nhân Mã là nhà thám hiểm, truyền cảm hứng cho những ước mơ cao lớn, theo đuổi những điều không thể và luôn chấp nhận những rủi ro.
4 Nhóm yếu tố của 12 cung hoàng đạo
Fire (Lửa): Aries, Leo, Sagittarius
Earth (Đất): Taurus, Virgo, Capricorn
Air (Không khí): Gemini, Libra, Aquarius
Water (Nước): Cancer, Scorpio, Pisces
KẾT
12 cung hoàng đạo với những tính cách đặc trưng, số mệnh được định sẵn cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của chính mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức!
Xem thêm:
Ghi nhớ trật tự tính từ tiếng Anh chuẩn xác, dễ học
Both & Both of trong tiếng Anh: Nhận biết cách sử dụng chính xác
Most, Most of, Almost và The most: Cách sử dụng và Phân biệt
Thuyết trình tiếng Anh: Cách xây dựng bài thuyết trình xuất sắc
Tổng hợp các dạng bài tập CÂU BỊ ĐỘNG từ cơ bản đến nâng cao
Quy tắc trọng âm – Cách nhấn trọng âm chuẩn xác
While và Meanwhile trong tiếng Anh – Sự khác nhau