Cách dùng Forget, Sau Forget dùng Ving hay To Vinf?

Forget là động từ rất phổ biến trong tiếng anh, với nghĩa “quên” việc gì đó/không nhớ việc nào đó. Cách dùng Forget có khác gì so với các động từ khác không? bài học này sẽ giúp học sinh giải quyết những thắc mắc liên quan đến Forget.

Nội dung bài viết

Hướng dẫn Cách dùng Forget

Forget (v): quên, không nhớ

I. Cách dùng Forget.

– Forget dùng để diễn tả việc người nào đó không nhớ việc cần làm.

– Forget dùng để diễn tả việc người nào đó vô tình quên không làm việc gì đó.

– Forget sử dụng diễn tả việc ai đó cố tình quên không làm việc gì đó.

– Forget nhằm nói đến việc người nào lờ đi/ lãng quên cách cư xử thích hợp.

Xem thêm >>>CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG FORGET TRONG TIẾNG ANH

 

II. Cấu trúc Forget.

1.Cấu trúc Forget kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to”.

S + (Forget) + to Vinf…

➔ Cấu trúc Forget diễn tả việc người nào đó quên điều gì sẽ phải làm (việc dự định làm).

Ex: Hung forgets to turn off the fan before going out.

(Hùng quên phải tắt quạt trước khi ra ngoài).

2.Cấu trúc Forget kết hợp với động từ nguyên mẫu có “ing”.

S + (Forget) + Ving…

➔ Forget với mục đích diễn tả việc người nào đó quên điều đã làm.

Ex: – Bean forgot turning off the radio when we learnt.

(Bean đã quên tắt đài khi chung tôi học).

– Na forgot doing her homework last night.

(Na đã quên làm bài tập về nhà của cô ấy tối qua).

➔ Sau cấu trúc Forget có thể dùng Ving hay To Vinf đều được, phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu nói đó.

3. Cấu trúc Forget với giới từ about.

S + Forget about + NP/Ving…

➔ Cấu trúc Forget diễn tả người nào đó quên về việc gì.

Ex: Nam will try to forget about his old girlfriend.

(Nam sẽ cố gắng để quên về bạn gái cũ của anh ấy).

*Note: Forget được chia theo thời động từ của câu và chia theo chủ ngữ phía trước.

III. Từ trái nghĩa của Forget.

Trái nghĩa với động từ Forget chính là Remember.

Forget >< Remember

quên >< nhớ

Cấu trúc Remember cũng tương tự như cấu trúc Forget.

Viết lại câu từ Don’t forget sang Remember:

 S + said to/ told + somebody: “Don’t forget to Vinf…”

S + Remember + to Vinf…

Ex: Lan said to me: “Don’t forget to lock the door before going out”.

(Lan nói với tôi: “Đừng quên khóa cửa trước khi ra ngoài”.)

➔ Lan told me to remember to lock the door before going out.

(Lan đã nói với tôi nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài).

IV. Bài tập vận dụng

Các kiến thức cơ bản trên của Forget là nền tảng giúp chúng ta làm các bài tập. Dưới đây là một số bài tập các bạn hãy cùng nhau hoàn thành một số bài tập bên dưới ngay nhé.

1.Thu forgets _______ (ask) them for Nam’s address.

2.I forget _______ (bring) her coat, so can I borrow you?

3.Kim forgets ________ (buy) a pen for him.

4.Jun forgets ________ (drink) milk yesterday.

5.Phu don’t forget ________ (write) the letter for his friend.

Đáp án:

1.To ask

2.Bringing

3.To buy

4.To drink

5.To write

Bài học về cách dùng Forget bên trên nếu bạn có ý kiến, xin đóng góp vui lòng comment bên dưới để chất lượng bài viết được tốt hơn.

 

Ngữ Pháp -