Hardly là gì? Cấu trúc Hardly trong Tiếng Anh

Giải thích Hardly là gì? cấu trúc Hardly thường dùng. Phía dưới cùng của bài học còn có các bài tập cơ bản các bạn nhớ thực hiện cho chính xác nhé.

Hardly: vừa mới, hầu như không

Trạng từ phủ định Hardly có nghĩa là có vẻ như, hầu như.

Nội dung bài viết

I. Cách dùng Hardly

Hardly thường có một số nghĩa sau:

– Hardly bản thân từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ một cái gì đó ở mức độ vừa đủ.

– Hardly diễn tả những sự việc, hành động mới bắt đầu, diễn ra.

– Hardly được dùng để diễn tả sự việc khó có thể thừa nhận.

– Hardly thường kết hợp cùng một số từ như any, ever, at all hoặc có thể là can, could.

Ex: She hardly ever go out at night.

(Cô ấy hầu như ra ngoài vào buổi tối).

II. Vị trí Hardly trong Tiếng Anh

Trong câu, Hardly thường có các vị trí khác nhau như sau:

– Hardly có vị trí đứng ở đầu câu với vai trò một trạng từ.

– Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và động từ chính.

– Hardly cũng có thể có vị trí ở cuối câu.

Xem thêm >>> Cấu trúc hardly: ý nghĩa, vị trí, cách dùng và bài tập

 

III. Cấu trúc Hardly

Cấu trúc 1: Hardly + N/Adj…

Ex: A thing is hardly bigger than my face.
(Có một thứ có vẻ như to hơn mặt của tôi).

Cấu trúc 2: Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ.

a.Hardly trong câu đảo ngữ thông thường.

Hardly + trợ động từ + S + Vinf…

Ex: I hardly go to school late. (Tôi hầu như không đến trường muộn).

➔ Hardly do I go to school late. (Tôi hầu như không đến trường muộn).

b. Hardly trong câu đảo ngữ có when. (Hardly … when)

Hardly + had + Ved/PII + when + S + VQKĐ…

➔ No sooner had + Ved/PII + than + S + VQKĐ…

Ex: Hardly had I left my house when it rained.

(Hầu như tôi về nhà khi trời mưa).

➔ No sooner had I left my house than it rained.

(Không sớm hơn khi tôi về nhà thì trời mưa).

*Note: Cấu trúc đảo ngữ trên có thể dùng trong các bài tập viết lại câu.

* Một số từ có cách dùng như Hardly:

Scarely: hiếm khi, hầu như không, chắc không

Barely: vừa đủ

Ex: – They were scarely thirty people here.

(Chắc không có tới 30 người ở đây).

-Jun can barely see them.

(Vừa đủ Jun có thể gặp chúng).

➔ Các từ Hardly, Scarely, Barely có thể dùng thay thế nhau trong các câu Tiếng Anh.

IV. Một số bài tập về Hardly.

Dưới đây là một số bài tập củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học bên trên. Hi vọng các bạn có thể hoàn thành và vận dụng các kiến thức nhé!

1.The rule work ______. (Hardly/ Scarely/ Barely)

2. There are _______ any new features in that software. (Hardly/ Scarely/ Barely)

3. They could _______ believe us. (Hardly/ Scarely/ Barely)

4. You sold ______ any pens. (Hardly/ Scarely/ Barely)

5. Nam can ________ except me to lend him money again. (Hardly/ Scarely/ Barely).

6. Ha _______ ever goes to bed before 12 p.m. (Hardly/ Scarely/ Barely)

7.______ Had Viet left his house when his parents came back. (Hardly/ Scarely/ Barely)

Đáp án:

1. Hardly (có thể dùng cả 3)

2. Hardly

3. Scarely

4. Hardly

5. Hardly (có thể dùng Scarely)

6. Hardly

7. Hardly

Truy cập danh mục tiếng anh của dafulbrightteachers.org để có nhiều bài học bổ ích nhé.

Ngữ Pháp -