Quy tắc trọng âm – Cách nhấn trọng âm chuẩn xác
Trọng âm là quy tắc vô cùng cần thiết giúp người học tiếng Anh có thể nói thành thạo như người bản xứ. Không chỉ thế, trong nhiều kỳ thi các bài tập trọng âm luôn giúp đạt điểm số cao. Vì thế, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về quy tắc đánh trong bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
Trọng âm là gì?
Trọng âm (stress) là cách nhấn mạnh vào một số âm tiết nhất định trong một từ hoặc cụm từ hoặc câu. Trong tiếng Anh, âm tiết có trọng âm thường to hơn âm tiết không có trọng âm. Bên cạnh đó, chúng có độ dài và độ ngân cao hơn.
Ex: ‘holiday /’hɒlədei/: ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ
‘visit /’vizit/: thăm, đi thăm
Phân loại: có 2 loại gồm trọng âm của từ và trọng âm của câu.
Chỉ nhấn vào nguyên âm chứ không nhấn vào phụ âm.
Quy tắc đánh trọng âm của từ chuẩn xác
Thông thường, các động từ phụ trợ, giới từ, đại từ thường không nhận được trọng âm. Tuy nhiên, các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ lại phải có ít nhất một âm tiết có trọng âm. Quy tắc đánh gồm có 7 nguyên tắc. Cụ thể:
Nguyên tắc 1
Đa số các động từ và giới từ có 2 âm tiết thì âm được đánh vào âm tiết thứ hai
Ex: compete /kəm’pi:t/: ganh đua, cạnh tranh
among /əˈmʌŋ/: giữa
agree /ə’gri:/: đồng ý, thỏa thuận
include /ɪnˈkluːd/: bao gồm, gồm có
produce /prə’duːs/: sản xuất
forget /fərˈɡet/: quên
Ngoại lệ: ‘offer, ‘happen , ‘answer , ‘enter , ‘listen , ‘open, ‘finish, ‘study, ‘follow, ‘narrow…
Nguyên tắc 2
Phần lớn các danh từ và tính từ có 2 âm tiết có âm rơi vào âm tiết đầu tiên
Ex: engagement /in’geidʒmənt/: sự đính hôn, sự hứa hôn
teacher /’ti:t∫ə[r]/: giáo viên
butter /’bʌtə[r]/: bơ
happy /ˈhæpi/: vui vẻ, hạnh phúc
heavy /’hevi/: nặng
Ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…
Nguyên tắc 3
Đối với các từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 được tính từ cuối lên
Ex: industry /ˈɪndəstri/: công nghiệp
geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: môn Địa lý
Nguyên tắc 4
Với các từ có đuôi tận cùng là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity, trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó
Ex: nation /ˈneɪʃn/: dân tộc, quốc gia
emotion /i’məʊ∫n/: cảm xúc
energetic /,enə’dʒetik/: mạnh mẽ, hoạt bát
reality /ri’æləti/: tính chân thực
musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
Ngoại lệ: ‘cathonic (thiên chúa giáo), ‘lunatic (âm lịch) , ‘arabic (ả rập) , ‘politics (chính trị học), a’rithmetic (số học)
Nguyên tắc 5
Đối với các hậu tố gồm: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ex: agree /əˈɡriː/: đồng ý
engineer /endʒi’niə[r]/: kỹ sư
Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/: người Việt
Ngoại lệ: com’mittee, ‘coffee, em’ployee…
Nguyên tắc 6
Trọng âm chính của từ không thay đổi nếu các từ có hậu tố sau: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less
Ex: rely /rɪˈlaɪ/: tin cậy – reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
poison /ˈpɔɪzn/: thuốc độc – poisonous /ˈpɔɪzənəs/: độc, độc hại
Nguyên tắc 7
Nếu các từ có đuôi tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ex: technology /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ học
photography /fəˈtɑːɡrəfi/: nhiếp ảnh gia
Ngoại lệ: ‘Accuracy
Nguyên tắc 8
Danh từ ghép thường thường rơi vào âm tiết thứ 1
Ex: birthday /ˈbɜːrθdeɪ/: sinh nhật
boyfriend /ˈbɔɪfrend/: bạn trai
seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
Nguyên tắc 9
Tính từ ghép có dấu gạch ngang ở giữa, trọng âm rơi vào từ thứ hai
bad-‘tempered
well-‘done
short-’sighted
Nguyên tắc 10
Một số tiền tố và hậu tố thường không bao giờ có trọng âm mà nhấn mạnh vào từ gốc
IR: Re’spective ➔ irre’spective
DIS: Con’nect ➔ discon’nect
NON: ‘smokers ➔ non’smokers
Ngoại lệ: ‘Understatemen ➔ ‘Underground (adj)
Lưu ý:
Trọng âm của từ hay có sự thay đổi khi chuyển từ danh từ thành động từ, tính từ hay trạng từ.
- Politics- political – politician
- Compete – competitive – competition
- Economy – economical – economize
- necessary – necessarily – necessity
- origin – originality – original
Trọng âm của câu đúng chuẩn
Nhiều người sẽ thắc mắc tại sao có trọng âm của từ rồi mà vẫn có câu sao? Hãy cùng xem quy tắc đánh dưới đây nhé!
Từ thuộc về mặt nội dung đánh trọng âm
- Động từ chính : go, talk, writing
- Danh từ: student, desk
- Tính từ : big, clever
- Trợ động từ (t/c phủ định ) : can’t, don’t, aren’t
- Đại từ chỉ định : this, that, those
- Từ để hỏi : who, which, where
Từ thuộc về mặt cấu trúc: không đánh trọng âm
- Đại từ : I, you, he ,they
- Giới từ : on, at, into
Trên đây là một số quy tắc đánh trọng âm quan trọng mà bạn cần nắm. Hy vọng bài viết thực sự hữu ích dành cho bạn. Chúc bạn học thật tốt!
Xem thêm:
Học tiếng Anh -
While và Meanwhile trong tiếng Anh – Sự khác nhau
Approximately, Roughly, About, Nearly trong tiếng Anh – Sự khác biệt
Beside trong tiếng Anh – Sự khác biệt giữa Beside và Besides
Collocation là gì? Cùng học A – Z về Collocation thông dụng trong Ielts
Bài viết tiếng Anh về môn học yêu thích đầy đủ, chi tiết
Tìm hiểu A – Z về Gonna, Gotta, Wanna trong tiếng Anh
Bài viết tiếng Anh về cuộc sống ở NÔNG THÔN chân thực, sống động