Beside trong tiếng Anh – Sự khác biệt giữa Beside và Besides

Beside là từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có vị trí, cách dùng như thế nào thì vẫn là câu hỏi được nhiều người đặt ra. Song song, Beside cũng thường gây nhầm lẫn với từ Besides do có cách viết tương tư nhau. Nhiều người sẽ nghĩ rằng hai từ này dùng thế nào cũng mang một lớp nghĩa. Điều đó là hoàn toàn sai lầm. Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về Beside nhé!

Nội dung bài viết

Beside trong tiếng Anh

1. Beside là gì?

Beside /bi’said/ (prep): bên, bên cạnh, so với

Ex: I have a small bag beside my bookshelf.

(Tôi có một chiếc túi nhỏ bên cạnh giá sách)

➔ Bên cạnh giá sách có 1 chiếc túi nhỏ, ý chỉ vị trí của đồ vật

Từ đồng nghĩa: Beside = Next to = By = Near = At the side of: kế bên, bên cạnh

2. Vị trí

Thông thường, nó có vị trí đứng trước danh từ, đại từ hoặc các danh động từ.

3. Cách dùng

– Dùng để liên kết các danh từ với nhau

– Nó chủ yếu để chỉ vị trí địa lý

Ex: The girl who sat beside him was his daughter.

(Cô gái người mà đã ngồi bên cạnh ông ấy là con gái ông ấy)

 beside trong tiếng Anh

       Minh is standing beside you at the moment.

(Minh đang ngồi bên cạnh bạn bây giờ)

4. Cấu trúc

Beside + N

➔ Bên cạnh cái gì

Ex: Several of the boy, with kindly faces, stopped beside Andy.

(Một vài cậu nhóc, với khuôn mặt tốt bụng, đã dừng bên cạnh Andy)

S + (tobe) + beside oneself (with something)

➔ Ai đó/Thứ gì không kiềm chế, không tự chủ được, quýnh lên vì điều gì đó

Ex: My dog is beside myself with joy.

(Chú chó của tôi mừng quýnh lên)

Beside the point: lạc đề, chẳng liên quan

Ex: It’s beside the point now.

(Điều đó chằng liên quan bây giờ)

Xem thêm >>> Phân biệt BESIDE và BESIDES

 

Sự khác nhau giữa Beside và Besides

1. Về nghĩa và từ loại

– Beside là giới từ với nghĩa là bên cạnh, ngay cạnh

– Besides là trạng từ, nghĩa là ngoài ra, vả lại

Ex: With thinking they maybe beside themselves in a sane sense.

(Với suy nghĩ họ có thể bên cạnh mình trong lúc tâm trạng tốt nhất)

Besides, I have many different books.

(Bên cạnh đó, tôi có nhiều quyển sách khác nhau)

Phân biệt Beside và Besides

2. Về vị trí

– Beside đứng trước danh từ, đại từ và các danh động từ

– Besides thường có vị trí đầu câu hoặc giữa câu được ngăn cách bởi dấu phẩy

Ex: Tam has a pen beside my English book.

(Tâm có một chiếc bút bên cạnh quyển sách tiếng Anh của tôi)

She isn’t ready to get married yet. Besides, she want to live alone.

(Cô ấy chưa sẵn sàng để kết hôn. Bên cạnh đó, cô ấy muốn sống một mình)

Một vài ví dụ cụ thể

  1. The picture is beside her bag.

(Bức tranh bên cạnh chiếc túi của cô ấy)

  1. They swam beside a mountain yesterday.

(Họ đã bơi bên cạnh 1 cái núi ngày hôm qua)

  1. After my boyfriend left, I went to my room and crouched beside the bed to pray.

(Sau khi bạn trai tôi rời đi, tôi đã đi vào phòng và cúi đầu bên giường ngủ để cầu nguyện)

  1. My sister does the cooking. Besides, I clean the house very hard.

(Chị tôi nấu ăn. Bên cạnh đó, tôi lau nhà rất chăm chỉ)

  1. My mother stopped beside him and told him something.

(Mẹ tôi đã dừng lại bên cạnh anh ấy và nói thứ gì đó)

  1. Linda stepped back to the door beside Tommy.

(Linda đã lùi bước tới cửa sổ bên cạnh Tommy)

  1. My son sat beside me, watching the movie.

(Con trai tôi ngồi bên cạnh tôi đang xem phim)

  1. Holmes crouched beside his brother, studying him while emotions flew across his features.

(Holmes cúi xuống bên cạnh anh trai của mình, nghiên cứu anh ta trong khi những cảm xúc bay trên nét mặt anh)

KẾT

Những kiến thức về Beside đã được chúng tôi tổng hợp phía trên. Hy vọng bạn cảm thấy hữu ích và phân biệt được rõ ràng và chính xác hơn với Beside. Chúc bạn học thật tốt!

Xem thêm:

Học tiếng Anh -