Cấu trúc As if/As though hướng dẫn cách dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc As if/As though là một cặp từ giả định rất phổ biến trong các bài tập ngữ pháp Tiếng Anh. Bài học Tiếng Anh hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cách dùng cấu trúc As if/As though nhé!

Nội dung bài viết

Tìm hiểu cấu trúc As if/As though

1.Cấu trúc As if/As though là gì?

As if/As though : như thể là…, cứ như là…

As if/As though là từ nối dùng để so sánh và có thể thay thế nhau trong câu

Ex: Clin wore a beautiful dress. She looks as if to become a idol.

        (Clin đã mặc một chiếc váy thật xinh. Cô ấy trông như là trở thành một thần tượng)

➔ Trong câu này, khi thấy Clin mặc chiếc váy thì người nói đã so sánh cô ấy như một thần tượng và để nối câu thì người nói đã sử dụng ‘as if’

As if/As though nói về trường hợp trong tưởng tượng hoặc tình huống có thể không đúng nhưng nó có khả năng xảy ra ở thực tế.

Ex: My friend goes fishing late. It looks as if she is not coming.

       (Bạn của tôi đi câu cá muộn. Có vẻ như là cô ấy không đến)

       We smell awful as if we are having an argument.

        (Chúng tôi cảm thấy sự oai nghiêm có vẻ như là chúng tôi sẽ có một cuộc tranh luận)

2. Cấu trúc As if/As though dùng làm gì?

– Khi muốn nói ai đó/vật gì đó trông như thế nào, trông ra sao, cảm thấy gì (đưa ra quan điểm cá nhân) thì dùng cấu trúc As if/As though.

– Cấu trúc As if/As though vừa đứng trước mệnh đề có thật vừa đứng trước mệnh đề không có thật.

Xem thêm >>>Toàn bộ về cấu trúc AS IF/AS THOUGH trong tiếng Anh

 

3. Cách dùng cấu trúc As if/As though.

a. Loại 1 (Type 1):

Form: S + V…+ as if/as though + S +V…

➔ Cấu trúc As if/As though dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên.

Ex: This house locks as if/as though nobody lives there. (Ngôi nhà này khóa như thể là không ai sống ở đây). ➔ Vì

không ai sống ở đây nên ngôi nhà này mới bị khóa, diễn tả một sự thật ở thực tế.

b. Loại 2 (Type 2):

Form: S + VHTĐ +… + as if/as though + S +tobe(not)/VQKĐ +…

➔ Cấu trúc As if/As though dùng để diễn tả sự việc ở hiện tại.

Ex: She talkes as if/as though she knew where I lived. (Cô ấy nói như thể là cô ấy biết tôi sống ở đâu).

c. Loại 3 (Type 3):

Form: S + VQKĐ +…+ as if/as though +…+ S + had (not) + VPII +…

➔ Cấu trúc As if/As though dùng để diễn tả sự việc ở quá khứ.

Ex: My brother acted as if/as though he hadn’t eaten for 2 days. (Anh trai tôi diễn như thể là anh ấy không được ăn trong khoảng hai ngày).

4. Lưu ý

– Mệnh đề sau As if/As though không phải lúc nào cũng tuân theo quy luật trên. Trong một số trường hợp, nếu câu điều kiện có thật hoặc dựa vào quan điểm của người nói/người viết là có thật thì sử dụng loại 1, loại 2 và loại 3 không được sử dụng. Động từ ở mệnh đề sau dựa vào mối quan hệ với động từ ở mệnh đề trước.

Ex: The boy looks as if/as though he has finished the exam. (Chàng trai trông có vẻ như là vừa kết thúc bài kiểm tra).

-Cấu trúc As if/As though đi kèm với động từ nguyên mẫu có to hoặc một cụm giới từ.

Ex: Ann moved her lips as though to smile. ( Ann di chuyển môi của cô ấy như thể là cười).

-Cấu trúc As if/As though có thể dùng với Feel/Look:

Ex: It looks as if/as though they’ve had a shock.( Trông họ có vẻ như đã có một cú sốc).

5. Phân biệt Like/As và As if/As though

+ Like: như, như là. Trong câu, Like thường đóng vai trò như một giới từ

Ex: My best friend looks like a star Hollywood.

       (Bạn thân tôi trông như là một ngôi sao Hollywood)

+ As: như thể. Trong câu, As là một liên từ với chức năng giới thiệu một mệnh đề

Ex: Nobody speaks as my brother does.

      (Không ai nói như anh trai của tôi)

+ As if/As though là một từ nối với nghĩa là ‘có vẻ như, như là’ để nối 2 mệnh đề so sánh.

Ex: Jame walks as if/as though she were a superidol.

       (Jame đi như thể là cô ấy là một siêu sao)

Một số ví dụ về As if/As though:

        Coldy dresses up as if/as though he were a prince.

        (Coldy mặc như thể anh ấy là một hoàng tử)

        Mary tells me as though she knows everything about him.

        (Mary nói với tôi như thể là cô ấy biết mọi thứ về anh ấy)

         Tung sounds as if he’s got a hot.

         (Tùng nghe như thể anh ấy nổi nóng)

Trên đây là toàn bộ cách dùng và các lưu ý về cấu trúc As if/As though. Qua tìm hiểu về cấu trúc As if/As though, các bạn hãy vận dụng chính xác vào các dạng bài tập ngữ pháp trong Tiếng Anh

 

 

Ngữ Pháp -