Cách dùng Need và Needn’t trong Tiếng Anh

Need là động từ đặc biệt trong tiếng anh khi có khả năng độc lập mà không cần sử dụng thêm các trợ động từ khác, ngay sau đây là hướng dẫn các bạn cách dùng Need và Needn’t cơ bản cần nắm vững.

Nội dung bài viết

Cách dùng Need và Needn’t

1.Need và Needn’t nghĩa là gì?

Need (v): muốn, cần

Needn’t: không cần thiết

2.Khi nào dùng Need và Needn’t?

– Need được dùng ở câu phủ định và câu nghi vấn. Trong câu khẳng định, Need kết hợp cùng với từ mang ngụ ý nghi ngờ về vấn đề nào đó.

Ex: Need I see? (Tôi có cần gặp không?).

– Needn’t là dạng phủ định của Need.

Xem thêm >>>Cách dùng need và needn’t trong tiếng anh – Có ví dụ minh họa

 

3.Cách dùng Need và Needn’t

a.Need kết hợp với từ chỉ vật:

Need + something…

➔ Need trong cấu trúc này dùng để diễn tả sự cần một cái gì đó.

Ex: Tom needs some milk. (Tom cần một chút sữa).

I need some money. (Tôi cần một chút tiền).

b.Need theo sau là động từ có “to”:

Need + to Vinf…

➔ Need trong cấu trúc này dùng để diễn tả cần phải làm gì đó.

Ex: He doesn’t need to work on holidays. (Anh ấy không cần phải đi làm trong các ngày lễ).

Nga doesn’t need to get up early. (Nga không cần phải dậy sớm).

c.Need trong câu bị động:

Need + Ving…

Or Need + to be + VPII…

➔ Need trong cấu trúc này dùng để diễn tả một đối tượng nào đó không tự mình thực hiện được hành động mà

mình cần làm.

Ex: – His car needs repairing. (Chiếc xe của anh ấy cần được sửa chữa).

= His car needs to be repaired. (Chiếc xe của anh ấy cần được sửa chữa).

-My house needs cleaning. (Ngôi nhà của tôi cần được dọn dẹp).

= My house needs to be cleaned. (Ngôi nhà của tôi cần được dọn dẹp).

d. Cấu trúc Need of:

Need = (tobe) in Need of + N…

Ex: The organization needed many volunteers. (Tổ chức đã cần nhiều tình nguyện viên).

= The organization was in need of many volunteers. (Tổ chức đã cần nhiều tình nguyện viên).

➔ Need và Needn’t được dùng như nhau trong các cấu trúc trên.

e. Need và Needn’t đóng vai trò là động từ khuyết thuyết (Modal Verb):

S + Need + have + VPII…

S + Needn’t + have + VPII…

➔ Need và Needn’t trong cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đáng lẽ (không) cần làm.

Ex: Mary needn’t have come in person. (Mary không cần đích thân đến).

Huy need have driven alone. (Huy cần lái xe một mình).

f. Need kết hợp cùng một số từ:

Need đi sau các từ như If, Wether, Scarcely, Hardly, No one,…

Ex: They hardly need tell me that the work is trouble. (Họ hầu như cần nói với tôi rằng công việc đang gặp rắc rối).

g. Need đóng vai trò là một danh từ:

Need (n): nhu cầu, sự cần thiết.

Ex: We had no need to open the box. (Chúng tôi không cần thiết để mở chiếc hộp).

*Note: Trong câu Need được chia theo chủ ngữ đứng đằng trước hay chia theo các thì giống như các động từ thường.

Ngữ Pháp -