Cách dùng Must và Mustn’t đơn giản trong Tiếng Anh

Khi cần ra lệnh cho ai đó, bắt buộc “phải” thực hiện công việc nào đó nhiều người nghĩ ngay đến must. Vậy cách dùng Must và Mustn’t thế nào cho đúng cách? mọi thông tin cấu trúc cách dùng sẽ có đầy đủ bên dưới. Rất mong sự đóng góp ý kiến của các bạn để bài viết hoàn thiện.

Cách dùng must và mustn’t (Hình ảnh từ thirdgradersermitagana.wordpress.com)

Nội dung bài viết

Cách dùng Must và Mustn’t

Must: phải, nên, cần phải

Mustn’t (Must not): cấm, không phải, không nên

Must

Chức năng của Must

Must được dùng khi người nào đó cần thiết phải làm một việc gì trong thực tiễn.

Cấu trúc cách dùng Must

S + Must + Vinf…

-Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.

Ex: – Mr.Sim hasn’t got much time. He must hurry.

(Ngài Sim đã không còn nhiều thời gian. Ông ấy phải nhanh lên).

-That car is very important. You must look after it very carefully.

(Chiếc xe kia rất quan trọng. Bạn phải chăm sóc nó thật cẩn thận).

– Must dùng để nói về một điều gì đó chính xác dựa trên căn cứ, chứng cứ xác đáng, có độ tin cậy cao.

S + Must + Vinf…

➔ Điều giả sử ở thời hiện tại khi dùng Must.

Xem thêm >>>Cách sử dụng Must, Mustn’t và Needn’t trong tiếng Anh

 

Ex: Lin must be at school. (Lin chắc chắn phải ở trường).

S + Must + have + PII

➔ Điều giả sử ở thời quá khứ khi dùng Must.

Ex: – The event must have been wonderful yesterday.

(Sự kiện đã phải diễn ra thật tuyệt vời vào ngày hôm qua).

-We must have gone away.

(Chúng tôi chắc chắn đã đi nơi khác).

*Note: Must = Have to: phải, nên. Trong một số trường hợp, Have to có thể thay thế cho Must.

Ex: It’s later than I thought. I must/ have to go now.

(Nó quá trễ hơn tôi nghĩ. Tôi phải đi bây giờ).

Mustn’t

Mustn’t là dạng phủ định của Must

Trong câu phủ định và nghi vấn, Must được dùng dưới dạng Must Not hoặc Mustn’t mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì. (Mustn’t = Prohibit: cấm).

Ex: – Tom mustn’t park here.

(Tôm không được phép đỗ xe ở đây).

-Hung mustn’t go on the left of the streets.

(Hùng không được phép đi bên phải đường).

-Quynh gave him a letter to post. But she musn’t forget to post it.

(Quỳnh đã nhận của anh ấy một bức thư để gửi. Nhưng cô ấy đã quên gửi nó).

Mustn’t trong biến đổi câu

S + Mustn’t + Vinf…

It is necessary that S + V…

Cấu trúc Must mang ý nghĩa không được làm điều gì đó.

Ex: – My baby is asleep. You mustn’t shout. (Em bé của tôi đang ngủ. Bạn không được làm ồn ào).

➔ It is necessary that you do not shout. (Điều cần thiết rằng bạn không được làm ồn ào

-My told me everything. So, I mustn’t tell anybody else. (My đã kể cho tôi mọi thứ. Vì vậy, tôi không được kể lại với bất cứ ai).

➔ It is necessary that I do not tell anybody else. (Điều cần thiết rằng tôi không được kể lại với bất kì ai).

Bạn có biết must còn có nghĩa tương đương với have to đó là “phải” nhưng cách dùng trong 1 số trường hợp lại khác nhau. Đôi khi must và have to có thể thay thế nhau. Đọc bài viết sau để hiểu hơn về cách dùng have to.

Ngữ Pháp -