On time và in time: phân biệt, cách dùng đúng nhất

On time và in time dùng thế nào cho đúng cách? chúng đều có nghĩa chỉ thời gian nhưng cách dùng lại không giống nhau. Những kiến thức của dafulbrightteachers.org chia sẻ sẽ giúp bạn phân biệt và làm đúng các dạng bài tập về on time và in time.

On time và in time

On time: đúng giờ, không trễ giờ

➔ On time dùng khi muốn diễn tả một sự việc hay hành động nào đó xảy ra đúng thời gian, tức là nó xảy ra trong đúng thời gian được quy định, lên lịch trình diễn ra đúng thời gian.

Ex: – The 12 a.m train left on time.

(Chuyến xe lửa 12 giờ khởi hành đúng giờ).

-The event was organized well. It began on time.

(Sự kiện đã được tổ chức tốt. Nó bắt đầu đúng giờ).

*Note: On time = Punctuality: đúng giờ

Xem thêm >>>Phân biệt ‘on time’ và ‘in time’

 

In time: vừa kịp lúc, sát giờ

➔ In time dùng khi muốn diễn tả một sự việc hay hành động nào đó diễn ra vừa kịp thời gian dự tính hoặc xảy ra sát giờ.

-Thông thường, In time có các cấu trúc:

In time for something…

In time to do something…

Ex: – Will you be home in time for dinner?

(Bạn sẽ về nhà kịp bữa tối chứ?)

-Honney went to the class in time to dance.

(Honney đã đi đến lớp kịp giờ để nhảy).

*Sự khác nhau giữa On time và In time trong Tiếng Anh:

– Sự khác nhau giữa On time và In time là ở giới hạn thời gian, trong khi On time diễn tả thời gian vừa đúng giờ thì In time diễn tả thời gian gần sát nút.

Ex: She got to town on time. (Cô ấy đến thành phố đúng giờ).

➔ Trong câu này On time được dùng khi người nói/ người nghe không biết trước về sự việc nào đó.

She got to town in time. (Cô ấy đã đến thành phố vừa kịp lúc).

➔ Trong câu này In time được dùng khi người nói/ người nghe biết trước về sự việc nào đó.

– Sự khác nhau giữa On time và In time còn ở “hạn chót” của một công việc nào đó hay một kế hoạch cụ thể.

Ex: I have completed this work on time. (Tôi đã hoàn thành công việc này đúng hạn).

I have comepleted this work in time. (Tôi đã hoàn thành công việc này vừa kịp lúc).

*Các từ trái nghĩa với On time và In time:

On time >< Late

Đúng giờ >< Muộn

Ex: You went to school on time.

(Bạn đã đi học đúng giờ).

You went to school late.

(Bạn đã đi học muộn).

In time >< Too late

Kịp giờ >< Quá trễ

Ex: He got here in time.

(Anh ấy đã đến đây kịp giờ).

He got here too late.

(Anh ấy đã đến đây quá muộn).

*Thành ngữ với cụm từ In time:

Just In time: vừa kịp lúc, vừa đúng lúc

Ex: My family got to the station just in time to catch the train.

(Gia đình tôi đã đến nhà ga vừa kịp lúc bắt chuyến tàu).

Ngữ Pháp -