Cấu trúc Make, cách dùng trong Tiếng Anh

Chắc chắn trong quá trình học tiếng anh bạn sẽ gặp cấu trúc do và make, bài học này sẽ đi sâu vào cấu trúc make, chức năng, cách dùng make cần nắm vững. Những vị dụ dưới đây chắc chắn sẽ hữu ích với các bạn.

Nội dung bài viết

Cấu trúc Make trong tiếng anh

1.Nghĩa của từ Make

Make (v): làm, chế tạo.

2.Chức năng của Make

– Cấu trúc Make dùng để chỉ sự sản xuất (producing), chế tạo (constructing) hay xây dựng (building) một thứ gì đó mang tính mới mẻ (lần đầu tiên).

– Cấu trúc Make để nói về nguồn gốc hay chất liệu ban đầu để tạo ra vật.

Xem thêm >>> CÁC CẤU TRÚC ĐI VỚI “MAKE” THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH

 

3. Cách dùng cấu trúc Make

a. Cấu trúc Make dùng để sai khiến:

S + Make + somebody + Vinf + something…

➔ Cấu trúc Make dùng để sai khiến người nào đó làm một việc gì.

Ex: Her boss made everyone complete the job. (Ông chủ của cô ấy sai khiến mọi người hoàn thành công việc).

b. Cấu trúc Make dùng để bắt buộc:

S + Make + to Vinf…

➔ Cấu trúc Make dùng để bắt buộc người nào đó phải làm việc gì.

Ex: Hung made to repeat the story. (Hùng bắt kể lại câu chuyện).

c. Cấu trúc Make với tính từ:

S + Make + somebody/ something + Adj…

➔ Cấu trúc Make dùng để khiến cho ai đó/ cái gì như thế nào.

Ex: This film made him sad. (Bộ phim này khiến anh ấy buồn).

d. Cấu trúc Make trong câu bị động:

BĐ: S + Make + somebody + Vinf + something…

CĐ: S + Tobe + Made + to Vinf + something…

Ex: They made him do much homework. (Họ đã bắt anh ấy làm nhiều bài tập về nhà).

➔ He was made to do much homework. (Anh ấy bị bắt làm nhiều bài tập).

*Note: Make được chia theo thì của câu hoặc chia theo chủ ngữ phía trước trong câu.

e. Các cấu trúc đặc biệt của Make:

– Tobe made of: được làm bằng (đề cập đến chất liệu của đồ vật).

Ex: That chair is made of woof. (Chiếc ghế khia được làm bằng gỗ).

-Tobe made from: Được làm ra từ (đề cập đến việc nguyên liệu bị biến đổi so với ban đầu).

Ex: This table is made from wood. (Chiếc bàn này được làm ra từ gỗ).

-Tobe made out of: Được làm bằng (đề cập đến các quá trình, nguyên liệu tạo ra vật).

Ex: This cake was made out of sugar, eggs and milk. (Chiếc bánh này được làm bằng đường, trứng và sữa).

4. Cấu trúc Make với danh từ thông dụng.

– Make a bed: dọn giường

– Make a cake: làm bánh

– Make a mess: làm bừa bộn

– Make a report: viết báo cáo

– Make a blunder: phạm phải một sai lầm

– Make a decision: quyết định

– Make a demand: đưa ra yêu cầu

– Make an error: phạm một lỗi

– Make a mistake: phạm một sai lầm

– Make a speech: đọc một bài diễn văn

– Make a good impression: tạo ấn tượng tốt

– Make a living: kiếm sống

– Make noise: gây ồn

– Make trouble: gây khó khăn

– Make peace: tạo không khí hòa bình

– Make fuss: gây ầm ĩ

– Make a fool of: chế giễu

– Make fun of: làm cho vui

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh !

Ngữ Pháp -