Cách dùng So và Such trong Tiếng Anh

Bạn đã biết cách dùng so và such hay chưa? bài học của dafulbrightteachers.org hôm nay sẽ giúp các bạn hiểu hơn về so và such, cấu trúc cũng như cách dùng cơ bản trong tiếng anh.

Nội dung bài viết

Tìm hiểu cách dùng SO và SUCH

1.So và Such nghĩa là gì?

So (phó từ): đến thế, như thế.

Such (định từ): như thế, như vậy.

2. Khi nào dùng So và Such?

So và Such được dùng để nhấn mạnh các tính từ hoặc các trạng từ đứng trước danh từ liền sau đó.

Ex: I’m so happy to meet my best friend. (Tôi rất vui vì gặp bạn thân của tôi).

We had such a good day. (Chúng tôi đã có một ngày rất tuyệt vời).

Xem thêm >>>Tìm hiểu về cấu trúc So và Such trong Tiếng Anh

 

3.Cách dùng So và Such

Bên cạnh việc dùng để nhấn mạnh, So và Such được sử dụng trong các cấu trúc sau:

a.So và Such trong mối quan hệ nhân quả

– So… that:

Form:    S1 + V + so + adj/adv/NP (Noun Phrase) + that + S2 + V…

Ex: The little boy looks so sad that they all feel sorry for him. (Cậu bé trông rất buồn khiến tất cả họ đều cảm thấy tiếc cho cậu).

-Such… that:

Form:  S1 + V + such + a/an + adj/adv + Nđếm được số ít + that + S2 + V…

or       S1 + V + such + adj/adv + Nđếm được số nhiều + that + S2 + V…

Ex: It was such a warm day that I decided to go out. (Thời tiết hôm nay thật ấm khiến tôi đã quyết định ra ngoài).

b. So và Such trong câu đảo ngữ

– Đảo ngữ trong câu có So:

Form:       S1 + V + so + adj/adv/NP (Noun Phrase) + that + S2 + V…

So + adj/adv + V + N…

Ex: She studies so hard that she could pass the exam easily. (Cô ấy học rất chăm khiến cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng).

➔ So hard does she study that she could pass the exam easily. (Cô ấy học rất chăm khiến cô ấy có thể vượt qua bài kiểm tra một cách dễ dàng).

– Đảo ngữ trong câu có Such:

Form:   S + V + such + a/an + adj/adv + Nđếm được số ít + that + S + V…

Such V/Tobe + a/an + adj/adv + Nđếm được số ít + that + S + V…

Ex: It was such an expensive car that she couldn’t buy it. (Chiếc xe dường như rất đắt khiến cô ấy không thể mua nó).

➔ Such was an expensive car that she couldn’t buy it. (Chiếc xe dường như rất đắt khiến cô ấy không thể mua nó).

*Notes:

– Nếu trong câu đảo ngữ của So và Such là động từ thường thì khi đảo ngữ cần sử dụng trợ động từ.

– Nếu trong câu đảo ngữ của So và Such là động từ Tobe thì khi đảo ngữ chỉ cần đưa động từ Tobe lên.

c. Cấu trúc So

– So as to:

So as to: để, để mà…

  Form:       S + V + so as (not) + to + (for somebody) + to Vinf…

➔ Cấu trúc So as to dùng để chỉ mục đích một hoạt động nào đó khi người nối/ người viết muốn diễn đạt.

Ex: Harry studied very hard so as to pass the exam. (Harry đã học rất chăm để vượt qua bài kiểm tra).

*Note: Cấu trúc So as to = Cấu trúc In order to = Cấu trúc To: dùng trong biến đổi câu.

Ex: Mai finished work early so as to (to/in order to) visit her friend. (Mai đã kết thúc công việc sớm để thăm bạn của cô ấy).

– So that:

So that: để

Form:            S1 + V + so that + S2 + Model Verb…

Ex: Perter is practicing the piano so that he can play for dance. (Peter đang luyện tập đàn piano để anh ấy có thể chơi cho buổi diễn).

4. Lưu ý

– Trong câu có Many/Much/Few/Little dùng So không dùng Such.

– Trong câu có So và Such, khi viết có thể bỏ “that”.

– Kết hợp từ:

So far (quá xa): chỉ khoảng cách.

So many/ So much (quá nhiều); chỉ số lượng không xác định.

So on (vân vân): chỉ ý diễn đạt quá nhiều không thể liệt kê hết.

Such as (như là): dùng để liệt kê.

Such a lot of (quá nhiều): chỉ số lượng không xác định nhưng chỉ kết hợp với Such không dùng So.

Ngữ Pháp -