Các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh thường gặp nhất
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương đương nhau có thể sử dụng thay thế trong một số trường hợp cụ thể. Có rất nhiều người nhầm lẫn về cách sử dụng và sau đây sẽ là các cặp từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh phổ biến cũng như cách dùng cụ thể.
Một số các từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh
A.Các cặp từ đồng nghĩa hay gặp.
I. Cặp từ đồng nghĩa High – Tall.
High = Tall (adj): cao
-High là một tính từ chỉ độ cao của vật, những thứ vô tri vô giác được đo bằng kích cỡ.
Ex: That wall is 7 meters high. (Bức tường kia cao 7 mét).
-Tall là một tính từ chỉ chiều cao của con người hay động vật, thực vật.
Ex: Lan 160 centimeter tall. (Lan cao 160 cm).
II. Cặp từ đồng nghĩa Finish – End.
Finish = End (v): kết thúc, chấm dứt
-Finish được dùng để diễn tả sự kết thúc đối với công việc mang tính chất đã hoàn thành, đã làm xong.
Ex: Minh hasn’t finished this project yet.
(Minh đã không hoàn thành được dự án này).
-End được dùng để diễn tả sự kết thúc khi xác định được điểm bắt đầu và điểm kết thúc; mang tính chất ngừng một việc gì đó.
Ex: I and my boyfriend ended five months ago.
(Tôi và bạn trai tôi đã kết thúc 5 tháng trước).
III. Cặp từ đồng nghĩa Start – Begin.
Start = Begin (v): bắt đầu, khởi đầu
-Begin được dùng trong các sự kiện, trường hợp mang tính trang trọng, lịch sự.
Ex: When did you begin learning France?
(Khi nào bạn đã bắt đầu học tiếng Pháp?)
-Start được dùng diễn tả sự bắt đầu di chuyển đối với các phương tiện giao thông hoặc với hành động diễn ra bình thường của con người.
Ex: This car will start at 8 a.m tomorrow.
(Chiếc xe này sẽ xuất phát lúc 8 giờ sáng ngày mai).
IV. Cặp từ đồng nghĩa Injure – Damage.
Injure = Damage (v): phá hủy, hư hỏng, làm tổn thương
-Injure mang nghĩa là làm tổn thương về mặt thể xác, nói về các tai nạn gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Ex: His lung was injured by smoking.
(Phổi của anh ấy đã bị tổn thương bởi thuốc lá).
-Damage mang nghĩa là phá hủy, phá hoại thường nói đến những thứ trừu tượng, đồ vật.
Ex: This house was damaged in the accident.
(Ngôi nhà này đã bị phá hủy trong tai nạn).
V. Cặp từ đồng nghĩa Hard – Difficult.
Hard = Difficult (adj): khó, khó khăn
-Hard là tính từ chỉ sự khó khăn trong một vấn đề mang tính trừu tượng, thể hiện sự nỗ lực vượt qua khó khăn.
Ex: Hoa felt it hard to decide. (Hoa đã cảm thấy nó khó để giải quyết).
– Difficult là tình từ mang nghĩa khó, chỉ như mô tả tính chất khó của công việc hay hành động nào đó.
Ex: It is a difficult project. (Nó là một dự án khó).
VI. Mistake = Error
– Mistake diễn tả hành động sai lầm nào đó mang lại kết quả không như mong đợi. Thường dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp.
– Error dùng trong một số tình huống trang trọng hơn mistake. Error chủ yếu sử dụng trong kỹ thuật, thể thao.
VII. Một số cặp đồng từ đồng nghĩa khác.
Lay = Lie (v): đặt xuống
Bring = Take (v): mang lại, đem lại
Clever = Smart = Intelligent (adj): thông minh
Famous = Well – known (adj): nổi tiếng
Before = Previously: trước đây, trước
Willing = Eager (v): sẵn lòng
Hint = Suggestion (n): gợi ý, sự đề xuất
Huge = Tremendous (adj): lớn, to
Sage = Wise (adj): thông thái, khôn, thận trọng
But = Except: trừ, ngoại trừ
Fantastic = Wonderful (adj): tuyệt vời, kì diệu
VIII. Bài tập về các cặp từ đồng nghĩa.
Bên trên là các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến, chắc chắn bạn thường hay nhầm lẫn trong các dạng bài tập. Chúng ta cùng nhau đi làm một số bài tập chọn từ đồng nghĩa để ghi nhớ thật lâu nhé!
1.I bring my mother a cup of coffee.
A.Take B. Pass C. Cause
2. My mother gave some hints about homework.
A. Affects B. Effects C. Suggestions
3. “Harry Potter” is a famous book.
A. Pretty B. Well – known C. Bad
4. This party is wonderful.
A. Fantastic B. Good C. Bad
5. That hotel is opened every day except Thursday.
A.Winden B.But C.Enlarge
Đáp án và giải thích:
1.Chọn A. Take do Bring = Take: mang lại, đem lại.
2. Chọn D. Suggestions do Hint = Suggestion: gợi ý, sự đề xuất; 2 đáp án còn lại không mang nghĩa là gợi ý.
3. Chọn B. Well – known do Famous = Well – known: nổi tiếng.
4.Chọn A. Fantansic do Fantastic = Wonderful: tuyệt vời, kì diệu.
5. Chọn B. But do But = Except: trừ, ngoại trừ.
Ngữ Pháp -Cấu trúc nhờ vả ai đó trong Tiếng Anh
Top các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh
Cấu trúc Both…And – Cách dùng Ví dụ và Bài tập
Cách dùng Forget, Sau Forget dùng Ving hay To Vinf?
Cách dùng Otherwise, Sự khác nhau giữa Otherwise và Unless
Cấu trúc Allow, Cách dùng Allow thế nào?
Cấu trúc Stop, Cách sử dụng Stop thường gặp