Cách dùng Seem, sau Seem dùng gì?
Seem (v): có vẻ, dường như, coi bộ
Nguyên thể | Tính từ | Trạng từ |
To seem | Seeming | Seemingly |
Ex: – That man is a seeming father.
(Người đàn ông kia ra vẻ như một người bố).
-In spite of Hung’s seeming deafness, he could hear every word.
(Mặc dù Hùng làm ra vẻ bị điếc, anh ấy có thể nghe hết mọi lời nói).
– He was seemingly unaware of the decision.
(Anh ấy có vẻ như không biết về quyết định ấy).
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ |
To seem | Seeming | Seemed |
Ex: – £30 seems a lot to pay.
(30 đô – la có vẻ như quá nhiều để trả).
– They heard a series of explosions. We seemed quite close by.
(Họ đã nghe một chuỗi vụ nổ. Chúng ta đã quá gần nhau).
I. Cách dùng Seem.
Seem được dùng để diễn tả về một người nào đó/ vật nào đó/ hành động nào đó trông có vẻ ra sao, như thế nào (quan điểm cá nhân).
II. Cấu trúc của Seem
Dạng 1
Form 1:
S + Seem + to somebody
Ex: Pete seems to sympathize with my parents.
(Pete dường như có cảm tình với bố mẹ của tôi).
Form 2:
S + Seem + to be something
Ex: She seems to be a good students.
(Cô ấy dường như trở thành một học sinh tốt).
Form 3:
S + Seem + like + something
Ex: Tom seems like new job.
(Tôm dường như thích công việc mới).
Dạng 2
S + Seem + good to someone
➔ Cấu trúc Seem mang nghĩa là được ai cho là giải pháp tốt nhất về một điều gì đó trong một vấn đề cụ thể.
Ex: That course of action seems good to him.
(Anh ấy cho đường lối hành động kia là tốt.
=> Điểm chung: sau seem thường dùng tính từ hoặc to be + danh từ.
III. Cách chia động từ Seem.
1.Động từ Seem ở thì hiện tại đơn:
Ngôi | I/You/We/They/Nsố nhiều | She/He/It/Nsố ít |
Cách chia | Seem | Seems |
Ex: – Jun seems happy.
(Jun có vẻ vui).
-My parents seems disappointed about me.
(Bố mẹ của tôi dường như thất vọng về tôi).
2. Động từ Seem ở thì quá khứ đơn:
Ngôi | I/You/We/They/Nsố nhiều | She/He/It/Nsố ít |
Cách chia | Seemed |
Ex: Nam seemed confused about the rules of the game.
(Nam dường như đã làm đảo lộn quy luật của trò chơi).
3. Động từ Seem ở thì hiện tại hoàn thành:
Ngôi | I/You/We/They/Nsố nhiều | She/He/It/Nsố ít |
Cách chia | Have seemed | Has seemed |
Ex: She has seemed unhappy for 2 months.
(Cô ấy dường như không vui khoảng 2 tháng nay).
4. Động từ Seem ở thì tương lai đơn:
Ngôi | I/You/We/They/Nsố nhiều | She/He/It/Nsố ít |
Cách chia | Will seem |
Ex: I know that will seem a bit crazy but if you want to know something about me.
(Tôi biết rằng cái kia sẽ dường như có một chút điên loạn trừ khi nếu bạn muốn biết nhiều thứ về tôi).
Ngữ Pháp -Cách dùng Due to trong Tiếng Anh
Cách dùng Must và Mustn’t đơn giản trong Tiếng Anh
On time và in time: phân biệt, cách dùng đúng nhất
Cấu trúc Remember – Cách dùng Remember cần nhớ
Cách dùng Help động từ quan trọng trong Tiếng Anh
Remind là gì? Cách dùng Remind cực chuẩn
Cách dùng May và Might ai cũng cần biết