Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun)
Đại từ trong Tiếng Anh gồm các từ dùng để thay thế danh từ với mục đích không để lặp lại quá nhiều từ trong câu. Kiến thức tường tận hơn về đại từ trong Tiếng Anh.
Các đại từ như I, you, we, they… có vẻ là phần ngữ pháp khá quen thuộc. Với chức năng chính của đại từ trong Tiếng Anh dùng để thay thế cho các danh từ hay cụm danh từ. Tuy nhiên, đại từ là một phạm trù rất rộng và có đa dạng các loại động từ. Vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp đến bạn những kiến thức vô cùng bổ ích và đầy đủ nhất về đại từ. Cùng theo dõi ngay dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Giới thiệu đại từ trong Tiếng Anh
Đại từ trong Tiếng Anh là gì?
Đại từ trong Tiếng Anh (Pronoun) có thể là một từ hoặc cụm từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ và tránh sự lặp đi lặp lại nhiều lần từ đó trong câu.
Ex: – Salim often drinks a cup of tea everyday. She really it.
➔ Để tránh sự lặp đi lặp lại quá nhiều lần tên riêng chỉ người ‘Salim’, chúng ta có thể thay thế bằng đại từ ‘she’.
- Nam, my sister and I were playing poker together.
➔ Có thể thay thế cụm ‘Nam, my sister and I’ bằng ‘We’, ta có câu sau:
We were playing poker together.
Cách dùng
Đại từ chủ yếu được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.
Ex: Tina helped me make a cake. She is very kind.
(Tina đã giúp tôi làm một chiếc bánh. Cô ấy rất tốt bụng)
Vị trí
Thông thường, vị trí đại từ trong Tiếng Anh có 3 vị trí:
- Đứng ở đầu câu với chức năng chủ ngữ
Ex: She likes drinking a cup of coffee every morning.
(Cô ấy thích uống một cốc cà phê mỗi sáng)
- Đại từ ở giữa câu làm tân ngữ
Ex: My grandfather gave us a lovely cake.
(Bà của tôi tặng cho chúng tôi một chiếc bánh dễ thương)
- Sau giới từ
Ex: I will take part in playing chess with them.
(Tôi sẽ tham gia chơi cờ vua cùng họ)
Các loại đại từ thông dụng
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Đại từ nhân xưng là đại từ được dùng để đại diện cho một danh từ hay một cụm danh từ chỉ người hoặc vật đã được nhắc đến.
Đại từ nhân xưng được chia thành đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ, bạn có thể theo dõi bảng dưới đây:
Số ít | Số nhiều | |||
Subject | Object | Subject | Object | |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 | He She It | Him Her It | They | Them |
Ex: They ate dinner outside.
(Họ đã ăn tối ngoài trời)
Hoa invited me to Paris on last vacation.
(Hoa đã mời tôi tới Paris vào kỳ nghỉ vừa qua)
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh là đại từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với người hoặc vật.
Đại từ sở hữu | |
Mine | Của tôi |
Ours | Của chúng tôi |
Yours | Của bạn ấy |
His | Của anh ấy |
Hers | Của cô ấy |
Theirs | Của họ |
Its | Của nó |
Ex: This bag is mine.
(Cái cặp này của tôi)
Kim’s house is very large, and ours are smaller.
(Nhà của Kim rất rộng, và nhà của chúng tôi lại nhỏ hơn)
Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Đại từ bất định là đại từ không xác định, không hướng đến bất kỳ người hoặc vật cụ thể mà chỉ một đối tượng chung chung.
Ex: Would someone like drinking tea?
(Có ai thích uống trà không?)
➔ Someone là một đại từ bất định chỉ người nhưng ở đây hướng tới những người chung chung.
– Các đại từ bất định thường gặp: all (tất cả), somebody/someone (người nào đó), something (vật nào đó), anything (bất cứ cái gì), anyone/anybody (không có người nào), another (thêm một người/vật nữa),…
Ex: Duong doesn’t enjoy anything here.
(Dương không thích thú với bất kỳ thứ gì ở đây)
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun)
Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh là đại từ được dùng để chỉ một cái gì đó cụ thể trong câu, chẳng hạn như chỉ người hay vật. Bảng dưới đây là các đại từ chỉ định thông dụng:
Vị trí Loại | Gần | Xa |
Số ít | This (đây) | That (đó, kia) |
Số nhiều | These (đây,này) | Those (đó, kia) |
Ex: This is her fan.
(Đây là cái quạt của cô ấy)
➔ This trong trường hợp này muốn ám chỉ tới việc chỉ ‘her fan’ là ở đây.
Those are my best friends.
(Kia là những bạn thân của tôi)
➔ Those trong câu này muốn giới thiệu tới việc kia là những người bạn thân của người nói.
Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)
Đại từ phản thân là đại từ sử dụng khi chỉ chủ ngữ trong câu với chức năng để hoạt động nào chịu sự tác động hay ảnh hưởng từ chính bản thân họ.
Ex: Loan herself bought that house.
(Loan đã tự mua ngôi nhà kia)
➔ Ở đây, ‘herself’ ý muốn nhấn mạnh đến việc Loan đã tự mua nhà.
Các đại từ phản thân phổ biến:
Myself (chính tôi)
Yourself/ Yourselves (chính bạn)
Themselves (chính họ)
Ourselves (Chính chúng tôi)
Himself (chính anh ấy)
Herself (chính cô ấy)
Itself (chính nó)
Ex: My parents decorated their house by themselves.
(Bố mẹ tôi đã trang trí ngôi nhà của họ bằng chính họ)
Đại từ nghi vấn (Interogative Pronouns)
Đại từ nghi vấn là đại từ có chức năng chủ yếu sử dụng để hỏi. Dưới đây là bảng các đại từ nghi vấn:
Đại từ nghi vấn | Chức năng |
What: cái gì | Dùng để đưa ra câu hỏi về người hoặc vật |
Which: cái nào | + Sử dụng để đặt câu hỏi về người hoặc vật + Đề nghị ai đó chỉ rõ người hoặc vật ở một số lượng nhất định |
Who: ai, người nào | Đưa ra câu hỏi về người |
Whom: ai, người nào | Đại từ nghi vấn ‘whom’ rất ít khi được sử dụng. Tuy nhiên, nó được dùng cho những câu hỏi về người |
Whose: của ai | Khi muốn xác định tính sở hữu của người nào đó với cái gì ta thường đặt câu hỏi với ‘whose’ |
Ex: What does she need in her birthday party?
(Cô ấy muốn gì trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy thế?)
Who invited him?
(Ai đã mời anh ấy vậy?)
Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ là đại từ sử dụng để nối một mệnh đề hay cụm danh từ trong câu có tính liên kết chặt chẽ với nhau.
Ex: The man who lives near my house is very kind.
(Người đàn ông người mà sống cạnh nhà tôi rất tốt bụng)
➔ Ở đây, who là đại từ quan hệ dùng để liên kết câu
– Các đại từ quan hệ thường dùng: who (người mà), which (cái mà), whom (người mà), whose (của người mà), that (cái/người mà)
Ex: That is the woman, whose bike you found.
(Kia là người phụ nữ, người mà sở hữu chiếc xe bạn đã tìm)
The table which he bought yesterday is very beautiful.
(Cái bàn cái mà anh ấy đã mua ngày hôm qua rất đẹp)
Trên đây là toàn bộ những kiến thức tổng quát nhất về đại từ trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích nhất cho quá trình học Tiếng Anh của bạn. Chúc bạn có kết quả thật tốt!
Ngữ Pháp -