Cách dùng Would rather và Had better trong tiếng anh
Hai cấu trúc “would rather” và “had better” thường được sử dụng khá nhiều trong các trường hợp. Hôm nay, chuyên mục Tiếng Anh sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cách dùng cấu trúc “would rather” và “had better” trong Tiếng Anh.
I. Would rather
1. Would rather là gì
Would rather: thà…hơn, thích…hơn
2.Sử dụng “would rather” như thế nào?
“Would rather” dùng để diễn tả sự lựa chọn, thích làm việc gì hơn việc gì của người nào đó trong một tình huống nhất định.
3. Cách dùng would rather
“Would rather” sử dụng phụ thuộc vào số lượng chủ ngữ trong câu và thời của câu:
a. Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ
Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ dùng để diễn tả sự mong (ước) muốn của 1 người.
– Thời hiện tại: Form: S + would rather (not) + Vinf …
➔ Với dạng cấu trúc này, sau “would rather” là động từ nguyên thể không đi kèm “to”, có thể thêm “than” khi muốn nhấn mạnh.
EX: She would rather go out today. (Cô ấy thích ra ngoài hôm nay).
– Thời quá khứ: Form: S + would rather (not) + have + PII +…
➔ Động từ chính trong câu sau have phải sử dụng PII.
EX: Ann would rather not have stayed at home yesterday. (Ann không thích ở nhà ngày hôm qua).
b. Loại câu có hai chủ ngữ
Loại câu có hai chủ ngữ thường dùng “would rather” đi kèm that diễn tả mong muốn của ai đó.
– Câu cầu khiến ở hiện tại:
+ Cách sử dụng: Người thứ nhất muốn (ước) người thứ hai làm việc gì đó (tùy thuộc vào người thứ hai có làm hay không).
+ Form: S1 + would rather that + S2 + Vinf …
EX: My mother would rather that I call her now. (Mẹ tôi muốn tôi gọi cho bà ấy bây giờ).
*Note: Ở ngữ pháp Mỹ, có thể bỏ “that” trong câu mà vẫn giữ nguyên hình thức giả định.
– Câu giả định đối lập với thực tế ở hiện tại:
+ Form: S1 + would rather that + S2 + Ved/c2…
EX: Peter would rather that it were winter now ( Peter ước rằng bây giờ là mùa đông ) -> thực tế, ở chỗ Peter ở không có mùa đông.
*Note: Tobe – were (đối với các ngôi).
– Câu giả định trái ngược với thực tế ở quá khứ:
+ Form: S1 + would rather that + S2 + had + PII …
EX: Han would rather that her husband hadn’t divorced her. ( Han ước rằng chồng cô ấy không li dị cô ấy).
4. Lưu ý
– Trong giao tiếp hàng ngày, thay vì sử dụng “would rather that” thì dùng “wish” phổ biến hơn.
– Trước “would rather” có thể sử dụng “much” đi kèm để nhấn mạnh.
II. Had better (‘d better/ ‘d better not)
1. Had better là gì
Had better: tốt hơn là, nên
2.Sử dụng “had better” như thế nào?
“Had better” dùng để diễn tả những điều tốt nhất nên làm trong một tình huống nhất định. Bên cạnh đó, “had better” dùng để khuyên nhủ ai đó nhưng có mức độ mạnh hơn chỉ sau “should” và “ought to” bao gồm sự đe dọa, cảnh báo.
3. Cách sử dụng “had better”
– Had better (not) + Vinf
➔ Dùng cho lời khuyên cần được thực hiện nếu không thực hiện dẫn đến hậu quả xấu có thể xảy ra.
EX:
– You had better stop smoke. (Bạn nên dừng hút thuốc).
-You had better not go alone at night because it is dangerous. (Bạn không nên đi một mình vào buổi tối vì nó nguy hiểm).
+ Dùng để diễn sự khẩn trương trong lời nói
EX: You had better run fasster, you are going to miss a bus. (Bạn nên chạy nhanh hơn, bạn sẽ nhỡ chuyến xe buýt).
➔ thúc giục ai đó khẩn trương kẻo lỡ việc.
+ Dùng để diễn tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ mang lại hậu quả không tốt
EX: You had better study hard if you don’t want fail the exam.(Bạn nên chăm học hơn nếu bạn không muốn trượt bài thi).
+ Dùng để diễn tả lời khuyên
Had better + Vinf = advise to Vinf
EX:
– She had better study harder = She advises me to study harder. (Cô ấy khuyên tôi nên học chăm hơn).
4. Lưu ý
– Trong giao tiếp tiếng anh, “had better” thường được sử dụng nhiều hơn.
– “Had” là dạng động từ chia ở thời quá khứ của “have” nhưng cấu trúc “had better” lại mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai, không dùng để nói quá khứ.
EX: I had better pay my best friend a visit next week. ( Tôi nên đi thăm bạn thân của tôi vào cuối tuần tới).
-“Had better” nên dùng với các chủ ngữ We/I.
Trên đây là toàn bộ cách dùng hai cấu trúc “would rather” và “had better”. Chúc các bạn có nắm thật chắc những kiến thức quan trọng này để vận dụng trong khi giải quyết các bài tập và trong cách giao tiếp!
Ngữ Pháp -Cấu trúc This is the first time trong Tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh
Xác định vị trí của tính từ trong tiếng anh
Cấu trúc When While, cách dùng cụ thể trong Tiếng Anh
By the time: cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu của thì nào?
Cấu trúc Because và Because of, cách dùng cơ bản
Cách dùng there is there are cơ bản trong Tiếng Anh cần biết