Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh hay, chân thành nhất

Trong cuộc sống bạn sẽ được nhiều người giúp đỡ và lời cảm ơn chính là thái độ trân trọng, biết ơn những gì người khác đã hỗ trợ, giúp đỡ bạn. Sau đây là những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh hay, chân thành nhất sử dụng trong các trường hợp trong giao tiếp.

Nội dung bài viết

Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh

Những lời cảm ơn thông dụng nhất

– Thank you (Cảm ơn): có thể được viết tắt là Thanks.

– Thank you very much (Cảm ơn rất nhiều)

– Thank you so much (Cảm ơn rất nhiều)

– Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều)

– Many thanks (Cảm ơn rất nhiều)

– Thank you anyway (Dù sao cũng cảm ơn bạn)

– Thank a million/ billion (Cảm ơn triệu/ tỉ lần)

– Sincerely thanks (Thành thực cảm ơn)

Những lời cảm ơn về món quà

Thank you for + N/ Noun Phrase: Cảm ơn về cái gì.

Ex:

– Thank you for the gift. (Cảm ơn về món quà).

– Thank you for the hat. (Cảm ơn về chiếc mũ).

– Thank you for your present on my birthday party. (Cảm ơn về món quà của bạn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi).

– Thank you for your photoframe. (Cảm ơn về chiếc khung ảnh của bạn).

– Thanks, I really enjoyed the gift. (Cảm ơn, tôi thực sự thích món quà).

Xem thêm >>>65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

 

Những lời cảm ơn khi nhận sự giúp đỡ từ người khác

-We really appreciate all of your hard word and effort. (Chúng tôi thực sự trân trọng tất cả việc làm và sự ảnh hưởng của bạn).

– I want to thank you for all the support you have given me during my time here. (Tôi muốn cảm ơn về tất cả sự hỗ trợ bạn đã dành cho tôi suốt thời gian ở đây).

– I appreciate all of your help/ support. (Tôi trân trọng tất cả sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ của bạn).

– I greatly appreciate your kind words. (Tôi thực sự trân trọng những điều tốt đẹp của bạn).

– How kind are you to help me! (Bạn thật tốt khi giúp đỡ tôi).

– Thank you for talking trouble to help me. (Cảm ơn về sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn).

– You did help me a lot. Thanks. (Bạn đã giúp tôi rất nhiều. Cảm ơn).

Những lời cảm ơn trong báo cáo thực tập

-Thank you for your consideration. (Cảm ơn về sự quan tâm của bạn).

– I will have to thank you for the success today. (Tôi phải cảm ơn bạn về sự thành công ngày hôm nay).

– Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in work. (Cảm ơn, không có sự hỗ trợ của bạn tôi không thể có khả năng làm để phát triển trong công việc).

– Many thanks for your e – mail. It helped me in work. (Cảm ơn nhiều về thư điện của bạn. Nó đã giúp tôi trong công việc).

Những lời cảm ơn dành cho người yêu thương

-Thank you for treating me so kind. (Cảm ơn về sự đối xử rất tốt với tôi).

– We would like to express our gratitude. (Bày tỏ sự biết ơn).

Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh cần thiết khi giao tiếp. Mỗi khi nhận được sự giúp đỡ khi khó khăn, hoạn nạn đừng quên sử dụng lời cảm ơn chân thành nhé.

Tiếng Anh -