Những câu Tiếng Anh phục vụ, giao tiếp cho nhân viên quán cafe

Bạn là nhân viên phục vụ trong quán ăn hoặc quán café có nhiều du khách sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính chắc chắn phải có kiến thức hoặc đơn giản vài câu giao tiếp thông dụng, dưới đây là những câu Tiếng Anh phục vụ, dùng trong giao tiếp cho các nhân viên sử dụng trong quán cafe.

I. Tiếng Anh phục vụ, giao tiếp cho nhân viên quán café.

1.Câu chào khách hàng cho nhân viên trong quán café.

– Maybe I can help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách/bạn?)

= Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách/bạn?)

– Good morning/Good afternoon. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách/bạn?)

– Do you have a reservation? (Quý khách/Bạn đã đặt chỗ chưa?)

Trong trường hợp khách đã đặt chỗ, nhân viên có thể hỏi thêm:

– Under which name? (Đặt dưới tên nào?)

Xem thêm >>>NHỮNG CÂU TIẾNG ANH DÀNH CHO NHÂN VIÊN QUÁN CAFE

 

2. Câu giao tiếp, phục vụ cho nhân viên sắp xếp chỗ ngồi khách hàng.

– Please, wait to be seated. (Làm ơn hãy đợi được xếp chỗ)

– Where would you prefer to sit? (Quý khách/Bạn muốn ngồi chỗ nào?)

– …, your table is ready. (…, bàn của quý khách/bạn đã sẵn sàng/chuẩn bị)

– Follow me. (Đi theo tôi)

– Take a seat. (Xin mời quý khách/bạn ngồi)

3. Câu mời khách hàng xem thực đơn

– What would you like to drink/eat? (Quý khách/Bạn muốn uống/ăn gì?)

– Can I have the menu? (Có thể đưa tôi thực đơn được không?)

– I would like the menu. (Tôi muốn xem thực đơn)

– What can I get you? (Quý khách/Bạn có thể gọi gì?)

– And for + tên (Ai dùng gì)

4. Câu giao tiếp, phục vụ dùng để order đồ ở quán cafe.

– I’ll take this/this one (Tôi chọn món này).

– I would like a glass of milk. (Tôi muốn một cốc sữa)

– I’ll have a cup of tea/coffee/wine. (Cho tôi một tách trà/cà phê/rượu).

– Which coffee would you like? (Quý khách/Bạn muốn dùng cà phê loại nào?)

– Would you like ice with that? (Bạn có muốn thêm đá vào đây không?)

– Do you serve food? (Bạn có muốn phục vụ đồ ăn không?)

– Would you like to order? (Quý khách/Bạn muốn đặt cái gì?)

– Is that all? (Quý khách/Bạn muốn gọi thêm gì không?)

– We are out of this/that. (Chúng tôi hết cái này/cái kia).

5. Câu giao tiếp, phục vụ dành cho nhân viên dùng để chúc ngon miệng.

– Enjoy your meal. (Chúc quý khách ngon miệng)

– Enjoy yourself (Xin hãy thưởng thức)

– Have a nice day (Một ngày tốt lành)

– Have an enjoyable day (Một ngày thú vị)

6. Câu giao tiếp nhân viên dùng khi thanh toán

– Here’s your bill (Hóa đơn của quý khách/bạn đây).

– Can I get the bill? (Có thể tính tiền cho tôi không?).

– The bill? (Hóa đơn đâu?)

– The total is + giá tiền (Tổng tiền là…)

II. Đoạn hội thoại mẫu về phục vụ, giao tiếp trong quán café.

Đoạn hội thoại 1:

A: Good morning. Can I help you something? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho ngài?)

B: I’d like the menu, please. (Làm ơn cho tôi xem thực đơn).

A: Yep. Here’s the menu. (Vâng. Đây là thực đơn).

B: I’d like a cup of tea. No ice. (Tôi muốn một tách trà. Không đá).

A: Is that all? (Ngài muốn thêm gì nữa không?)

B: No. Thanks. (Không. Cảm ơn)

Đoạn hội thoại 2:

A: Can I get the bill? (Có thể tính tiền cho tôi không?)

B: Yes. Please, wait a minute. (Vâng. Làm ơn đợi một chút)

A: Ok.

B: The total is $25. (Tổng tiền là 25 đô – la).

Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản rất cần thiết và yêu cầu bắt buộc đối với nhân viên khi phục vụ khách nước ngoài. Nhớ ghi chép lại nhé.

Tiếng Anh -