Bài tập về tính từ Tiếng Anh (CÓ ĐÁP ÁN)
Tính từ là loại từ quan trọng, vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. Chính vì có tầm quan trọng như thế, chúng tôi sẽ tổng hợp các dạng bài tập về tính từ Tiếng Anh. Sau khi làm xong bài tập phần trên mời các bạn hãy check đáp án ngay phía dưới nhé!
Tổng hợp về tính từ
Trước khi đến với bài tập về tính từ, chúng ta cùng ôn lại một số kiến thức cơ bản nhất trong phần tính từ.
Tính từ gồm có 7 loại chính như sau:
1.Adjectives of quality: tính từ chỉ chất lượng, phẩm chất
Ex: It’s a old car.
(Nó là một chiếc xe cũ)
2. Quantitative adjectives: tính từ số lượng
Ex: Jack has two bottles.
(Jack có 2 chiếc bình)
3. Possessive adjectives: tính từ sở hữu
Ex: Her bag was broken.
(Chiếc túi của cô ấy đã bị hỏng)
4. Interrogative adjectives: tính từ nghi vấn
Ex: What books are you reading?
(Bạn đang đọc những quyển sách nào vậy?)
5. Distributive adjectives: tính từ phân biệt
Ex: Kim will give a book to each scholar in that class.
(Kim sẽ đưa sách cho mỗi người nghiên cứu trong lớp kia)
6. Demonstrative adjectives: tính từ chỉ định
Ex: This ruler is mine.
(Thước kẻ này là của tôi)
7. Proper adjectives: tính từ riêng
Ex: We are learning the French language.
(Chúng tôi đang học tiếng Pháp)
Bài tập về tính từ
Bài 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc
1.Mina thinks she’d call it a ___________ image. (beauty)
2. My sister wore a ___________ shirt yesterday. (sleeve)
3. Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
4. Jacky is the most ____________ boy im my class. (handsomeness)
5. It was so __________ in my daungter’s room. (disgust)
6. They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
7. The waves are way too ________. (loft)
8. She is a ___________ little girl. (humor)
9. This film is so _________. (bore)
10. Binh is a _________ opponent to me. (danger)
11. Cuc is a __________ girl. (care)
12. His house seems quite _________ today. (tidily)
Bài 2: Điền tính từ trái nghĩa với các từ cho trước
old | Intelligent | |||
Fun | Strong | |||
Cold | Suspicious | |||
Soft | Lucky | |||
Long | Popular | |||
Heavy | Dangerous | |||
Clean | Tiny | |||
Ugly | Brave | |||
Cheap | Ancient | |||
Tame | Thin |
Bài 3: Điền tính từ đồng nghĩa với các từ cho sẵn
Intelligent | Shy | |||
Famous | Fortunate | |||
Broken | Quiet | |||
Effective | Defective | |||
Pretty | Comfortable | |||
Bad | Alone | |||
Difficult | Sad |
Bài 4: Sắp xếp lại trật từ tính từ trong các câu sau:
1.hair/long/a/black.
2. a/yellow/small/house/ancient.
3. lovely/day/a/rainy.
4. an/book/interesting/old.
5. a/house/beautiful/modern.
Bài 5: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1.The food had a strange taste. (tasted)
2. His cat slept. (asleep)
3. The young man was polite. (spoke)
4. This bus was late. (arrived)
5. There was almost no time left. (any)
Đáp án
Bài 1:
1.Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.
2. My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.
3. Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.
4. Jacky is the most ______handsome______ boy im my class. (handsomeness)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.
5. It was so ______disgusting____ in my daungter’s room. (disgust)
➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’
6. They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’
7. The waves are way too ____lofty____. (loft)
➔ Cấu trúc ‘too + adj’
8. She is a _____humorous______ little girl. (humor)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
9. This film is so ____boring_____. (bore)
➔ Cấu trúc ‘so + adj’
10. Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.
11. Cuc is a ____careful______ girl. (care)
➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’
12. His house seems quite ____tidy_____ today. (tidily)
➔ Cấu trúc ‘seem + adj’
Bài 2:
Old (già) | Young (trẻ) | Intelligent (thông minh) | Stupid (ngu ngốc) | |
Fun (vui) | Boring/Bored (nhàm chán) | Strong (mạnh mẽ) | Weak (yếu) | |
Cold (lạnh) | Hot (nóng) | Suspicious (nghi ngờ) | Sure (chắc chắn) | |
Soft (mềm) | Hard (cứng) | Lucky (may mắn) | Unlucky (không may mắn) | |
Long (dài) | Short (ngắn) | Popular (phổ biến) | Rare (hiếm) | |
Heavy (nặng) | Light (nhẹ) | Dangerous (nguy hiểm) | Safe (an toàn) | |
Clean (sạch) | Dirty (bẩn) | Tiny (nhỏ bé) | Huge (khổng lồ) | |
Ugly (xấu) | Beautiful (đẹp) | Brave (dũng cảm) | Afraid (lo sợ) | |
Cheap (rẻ) | Expensive (đắt) | Ancient (cổ) | Modern (hiện đại) | |
Tame (thuần dưỡng) | Wild (hoang dã) | Thin (mỏng) | Thick (dày) |
Bài 3:
Intelligent | Clever/Smart (Thông minh) | Shy | Embarrassed (Ngại ngùng) | |
Famous | Well – known (Nổi tiếng) | Fortunate | Lucky (May mắn) | |
Broken | Damaged (Hỏng hóc) | Quiet | Silence (Yên tĩnh) | |
Effective | Efficient (Hiệu quả) | Defective | Malfunctional (Lỗi) | |
Pretty | Rather (tương đối) | Comfortable | Comfy/Cozy (Thoải mái) | |
Bad | Terrible (tồi tệ) | Alone | Lonely (cô đơn) | |
Difficult | Hard (Khó) | Sad | Sorrowful (buồn) |
Bài 4:
Trật tự tính từ trong câu: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
1.a long black hair.
2. a small ancient yellow house.
3. a lovely rainy day.
4. an interesting old book.
5. a beautiful modern house.
Bài 5:
1.The food had a strange taste. (tasted)
➔ The food tasted strange.
2. His cat slept. (asleep)
➔ His cat was asleep.
3. The young man was polite. (spoke)
➔ The young man spoke politely.
4. This bus was late. (arrived)
➔ This bus arrived late.
5. There was almost no time left. (any)
➔ There wasn’t almost any time.
Kiến thức về tính từ tiếng anh là dạng kiến thức cơ bản nhất. Vì vậy các bài tập về tính từ trong tiếng anh sẽ giúp học sinh củng cố thêm rất nhiều kiến thức quan trọng về tính từ
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong học tập!
Bài Tập Ngoại Ngữ -Bài tập This That These Those có ĐÁP ÁN
Bài tập về Although In spite of Despite có đáp án
Bài tập There is There are có đáp án
Bài tập phát âm s es ed có đáp án
Bài tập về danh từ Tiếng Anh có đáp án
Bài tập Used to – be used to – get used to có đáp án
Bài tập will và be going to (thì tương lai gần) có đáp án