Cách hỏi, nói giá tiền trong Tiếng Anh
Tiền tệ là giao dịch có ở mỗi quốc gia, nhu cầu cơ bản của con người. Khi đến với một số nước sử dụng tiếng Anh muốn mua sắm bạn cần phải biết cách hỏi giá trong tiếng anh và cách nói giá tiền. Sau đây là một số mẫu câu hỏi và nói giá tiền cần thiết nên nhớ.
Nội dung bài viết
Hướng dẫn cách hỏi, nói giá tiền trong Tiếng Anh
Cách hỏi về giá cả
Form 1: How much + tobe + subject?
➔ It/They + tobe…
Ex: – How much is this pen? (Cái bút này giá bao tiền?)
It is 10.000 dong. (Nó có giá 10.000 đồng).
-How much are these clothes? (Những bộ quần áo này giá bao nhiêu?)
They are 200.000 dong. (Nó có giá 200.000 đồng).
Form 2: How much do/does + subject + cost?
➔ It/They + (cost) + giá tiền.
*Note: Cost được chia theo chủ ngữ ở phía trước.
Ex: How much does this shirt cost? (Chiếc áo sơ mi này có giá trị bao nhiêu?)
➔ It costs 150.000 dong. (Nó trị giá 150.000 đồng).
Form 3: What is the price of + subject?
➔ It is + giá tiền.
Ex: What is the price of this hat? (Giá của chiếc mũ này bao nhiêu?)
➔ It is $2. (Nó giá 2 đô).
*Một số mẫu câu hỏi khác:
– How much do/does + S + have to pay for + subject?
(Ai đó phải trả cho thứ gì bao nhiêu tiền?).
-Can you tell me the price of + subject?
(Bạn có thể nói cho tôi về giá của … không?)
-How much does it run/run for?
(Nó có giá bao nhiêu?)
– How do/does + S + sell for?
(Cái kia bán như thế nào vậy?)
Cách trả lời giá tiền (Cách nói giá tiền Việt Nam trong Tiếng Anh).
Cách trả lời về giá tiền rất đa dạng, có nhiều cách khác nhau để trả lời.
– It is/ They are + giá tiền.
– It/They + (cost) + giá tiền.
– S + sell for + giá tiền.
– S + tobe + priced at + giá tiền.
– The value of (subject) + tobe + giá tiền.
S + tobe + worth…
➔ Nói về giá trị của một vật (vật đó không thể đem ra để bán).
Ex: How much is the blue one? (Cái vật màu xanh kia có giá bao nhiêu?).
➔ The blue one is 20.000 dong. (Vật màu xanh kia giá 20.000 đồng).
➔ Cách nói giá tiền Tiếng Việt trong Tiếng Anh giống như các cách đã hướng dẫn phía trên.
*Ngoài cách trả lời về giá, chúng ta có thể có một số cách trả giá như sau:
– Is that your best price? (Bạn có giá nào tốt nhất không?)
– Is there any discount? (Không có bất kì sự giảm giá nào sao?)
– Can your make it lower? (Bạn có thể làm cho giá thấp hơn không?)
– … is my final offer? (Đây là giá tiền cuối cùng tôi chấp nhận?)
– Give me … % discount. (Hãy giảm cho tôi … %)
Ex: Give me 20% discount. (Hãy giảm cho tôi 20%).
Đoạn hội thoại giá cả
Đoạn hội thoại 1:
A: Can I help you something? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: How much does this house cost? (Ngôi nhà này trị giá bao nhiêu?)
A: It costs $10.000. (Nó trị giá 10.000 đô).
B: Oh! It’s too expensive to buy. (Oh! Nó quá đắt để mua).
A: I can discount if you sign a contrasct right now. (Tôi có thể giảm giá nếu bạn kí hợp đồng ngay bây giờ).
B: I’m verry happy. I will sign right now. (Tôi rất vuui. Tôi sẽ kí ngay bây giờ).
Đoạn hội thoại 2:
C: How much do you charge to travel to Korea? (Bạn đi du lịch tới Hàn Quốc tốn bao nhiêu tiền?).
D: Oh! It only cost $1000. (Oh. Nó giá trị 1000 đô).
» Cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu trong Tiếng Anh
Một số bài tập hỏi giá cả
Sau khi tìm hiểu xong lý thuyết, hãy cùng nhau rèn luyện các bài tập về cách hỏi giá cả tiền trong tiếng Anh nhé các bạn.
1._______ is it to go to the restaurant? (How many/How much).
2.________ is the price of this phone? (What/How)
3.________ do your cars cost? (How many/How much)
4.________ does it run? (What/How much)
5. ________ does his watch cost? (What/How much)
Hướng dẫn giải bài tập:
1.How much
2.What
3.How much
4.How much
5. How much
—
Hoàn thành các bài tập trên và ghi nhớ bài học ngày hôm nay. Chúc các bạn học tốt.
Tiếng Anh -Những câu Tiếng Anh phục vụ, giao tiếp cho nhân viên quán cafe
Cách đọc, viết số tiền trong Tiếng Anh dễ nhớ
Từ vựng về hệ mặt trời, tên các hành tinh bằng Tiếng Anh
Một số từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt Nam
Quá khứ của fall là gì? chia động từ fall trong tiếng anh
Chia động từ Leave – quá khứ của leave là gì?
Quá khứ của Fly, chia động từ Fly đúng cách