Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
Đại từ sở hữu là đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự sở hữu đối với người hoặc vật. Để hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và phân tích rõ hơn.
Bạn có biết ‘Mine, Ours,…’ là những đại từ sở hữu trong Tiếng Anh vô cùng phổ biến. Nhờ những đại từ này mà chúng ta có thể tránh được sự lặp lại các danh từ hay cụm danh từ có tính chất sở hữu trong câu. Để giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức quan trọng và đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay nhé!
Nội dung bài viết
Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
Đại từ sở hữu là gì?
– Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là các đại từ Tiếng Anh dùng để chỉ sợ sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với người hoặc vật có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến lần đầu tiên và tránh lặp lại nhiều lần trong câu.
Ex: This cat and dog are mine.
(Con mèo và con chó này là của tôi)
➔ Mine chính là đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của “tôi” đối với 2 vật là ‘cat and dog’.
My pen is blue.
(Chiếc bút của tôi màu xanh)
➔ Ở đây ‘my’ là tính từ sở hữu ám chhir ‘my pen’ là bút của tôi.
– Vị trí:
+ Đại từ sở hữu thường đứng đầu câu với chức năng làm chủ ngữ
Ex: His car was repaired.
(Xe của anh ấy đã được sửa)
+ Với chức năng làm tân ngữ, đại từ sở hữu thường đứng giữa câu
Ex: Lan appreciated his helping out.
(Lan đã đánh giá cao sự giúp đỡ của anh ấy)
+ Đại từ sở hữu đứng sau giới từ
Ex: Minh feel bad at his marks.
(Minh cảm thấy tồi tệ vì điểm của mình)
Cách dùng
Cách dùng đại từ sở hữu tóm gọn trong các ý sau đây:
1. Sử dụng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ đã được nhắc tới lần đầu tiên.
Ex: His cap is red and mine is white.
(Mũ của anh ấy màu đỏ và của tôi là màu trắng)
2. Khi sử dụng câu sở hữu kép
Ex: Tom is a best friend of mine.
(Tom là một người bạn thân của tôi)
3. Một cách nói trang trọng, lịch sự ở cuối thư
Ex: Yours sincerely
(Bạn chân thành của tôi)
Phân loại
Đại từ sở hữu được chia làm 2 loại như sau:
– Các đại từ sở hữu mạnh (hay còn gọi là đại từ sở hữu tuyệt đối): mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ)
Ex: I said this phone was hers.
(Tôi đã nói rằng điện thoại này là của cô ấy)
Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
Mine | Của tôi | The ring is mine. (Chiếc chuông của tôi) |
Ours | Của chúng tôi | This fault is ours. (Lỗi sai này là của chúng tôi) |
Yours | Của bạn ấy | She gave it to her brother and to yours. (Cô ấy đã đưa nó cho anh trai cô ấy và cho bạn của cô ấy) |
His | Của anh ấy | The team is proud of his. (Nhóm tự hào về anh ấy) |
Hers | Của cô ấy | This cat over here is hers. (Con mèo này ở đây là của cô ấy) |
Theirs | Của họ | This house is theirs. (Ngôi nhà này của họ) |
Its | Của nó | Its paint is flaking. (Sơn của nó đang bong) |
– Các đại từ sở hữu yếu (hay tính từ sở hữu): my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ)
Ex: I said this is her phone.
(Tôi đã nói đây là điện thoại của cô ấy)
Tính từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
My | Của tôi | My shirt is yellow. (Váy của tôi màu vàng) |
Your | Của bạn | Your pen is new. (Bút của tôi mới) |
His | Của anh ấy | His brother is very friendly. (Anh trai tôi rất thân thiện) |
Her | Của cô ấy | Her dog is quite smart. (Con chó của cô ấy khá thông minh) |
Its | Của nó | Its surface was damaged. (Bề mặt của nó đã bị phá hủy) |
Our | Của chúng tôi | Our opinion is very good. (Ý kiến của chúng tôi rất tốt) |
Their | Của họ | Their party is usually fun. (Bữa tiệc của họ thường vui) |
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều chỉ sự sở hữu tuy nhiên chúng ta có thể phân biệt như sau:
– Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ
Ex: This bottle is mine.
(Bình nước này là của tôi)
– Tính từ sở hữu theo sau một danh từ hay cụm danh từ
Ex: This is my bottle.
(Đây là bình nước của tôi)
Bài tập
Điền đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu vào chỗ trống
- Whose car is this? Is it really ___________?
- Is he ________doctor?
- Hey Wind! This is not _________ ________ is red.
- Jin broke ___________right leg.
- This is ___________house, where’s __________?
- Is this Minh’s room? – Yes, it’s ____________.
- I lost __________book in the library. Can I have one of __________?
- Stop! – Those sweets are all __________.
- Did you forget to do _______homework yesterday? – No I didn’t. I did _______
- Are these really ________ shoes? – Yes, these are _________ – They are not ___________.
Đáp án
- Whose car is this? Is it really his?
- Is he yourdoctor?
- Hey Wind! This is not ourOurs is red.
- Jin broke herright leg.
- This is myhouse, where’s theirs?
- Is this Minh’s room? – Yes, it’s his.
- I lost mybook in the library. Can I have one of yours?
- Stop! – Those sweets are all mine.
- Did you forget to do yourhomework yesterday? – No I didn’t. I did my
- Are these really your shoes? – Yes, these are my – They are not yours.
✅ Xem thêm: Đại từ chỉ định trong Tiếng Anh.
Trên đây là những kiến thức quan trọng về đại từ sở hữu trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng bài viết này thực sự bổ ích dành cho bạn để củng cố kiến thức ngày một tốt hơn. Chúc bạn học thật tốt!
Ngữ Pháp -Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh
Đại từ bất định trong Tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh: phân loại và quy tắc dùng
Phó từ trong Tiếng Anh là gì? Vị trí và cách dùng
Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại
Cấu trúc Not Until = Only When đảo ngữ trong Tiếng Anh
Cấu trúc But for, viết lại câu với But for trong Tiếng Anh